THIS WILL KEEP - dịch sang Tiếng việt

[ðis wil kiːp]
[ðis wil kiːp]
điều này sẽ giữ
this will keep
this would keep
this will hold
this should keep
this will maintain
điều này sẽ giúp
this will help
this would help
this should help
this will allow
this will give
this will assist
this will make
this will enable
this can help
this will keep
điều này sẽ làm
this will make
this would make
this will cause
this should make
this will do
this is going to make
this can make
this will keep
this will get
this will render
điều này sẽ tiếp tục
this will continue
this will further
this will keep
this will go on
this is going
this article shall continue
cái này sẽ giữ
này sẽ khiến
this will make
this would make
this will cause
this would cause
this will keep
this leads
cái này sẽ giúp
điều này sẽ tránh
this will avoid
this will prevent
this would avoid
this will keep
này sẽ giữ lại
điều này giúp giữ
this helps keep
this helps to preserve
this will keep

Ví dụ về việc sử dụng This will keep trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This will keep them entertained while waiting.
Điều đó sẽ giữ nàng tiếp tục hứng khởi trong khi chờ đợi.
This will keep the medicine in place.
Việc này sẽ giữ thuốc ở đúng chỗ.
This will keep you energized throughout the morning.
Điều này giúp bạn được tiếp năng lượng cả buổi sáng.
This will keep everything clean.
Việc này giữ cho mọi thứ sạch sẽ.
This will keep junk mail out of your normal inbox.
Thao tác này sẽ giữ thư rác ra khỏi hộp thư thông thường của bạn.
This will keep your apartment more cool.
Điều điều này sẽ giữ căn hộ của bạn sạch sẽ hơn.
This will keep the baby amused and curious for more time.
Điều này sẽ khiến trẻ cảm thấy thú vị và ghi nhớ lâu hơn.
This will keep your lighting more natural.[6].
Việc này sẽ giúp bạn trông tự nhiên hơn.[ 6].
This will keep you away from trouble.
Điều đó sẽ giúp bạn tránh xa các rắc rối.
This will keep you looking natural.
Việc này sẽ giúp bạn nhìn thật tự nhiên.
This will keep you and your machine protected.
Điều này giúp cho bạn và thiết bị của bạn được bảo vệ.
This will keep you performing poorly.
điều này sẽ khiến bạn hoạt động kém hiệu quả.
This will keep you feeling accountable to more than just yourself.
Điều đó sẽ giúp bạn cảm thấy có trách nhiệm hơn với người khác ngoài chính mình.
This will keep you entertained for hours!
Nó sẽ giúp bạn giải trí hàng giờ!
This will keep them fresh.
Cách này sẽ giữ chúng được tươi hơn.
This will keep many people out of your hair.
Điều đó khiến nhiều người không khỏi chau mày.
This will keep you more at ease during the entire wedding day.
Điều đó sẽ giúp bạn thoải mái hơn rất nhiều trong suốt ngày dài hôn lễ.
This will keep them fresher.
Cách này sẽ giữ chúng được tươi hơn.
This will keep you from making any mistake.
Điều này sẽ ngăn cản bạn thực hiện bất kỳ sai lầm.
This will keep your feet.
Điều đó sẽ giữ vững đôi chân của bạn.
Kết quả: 264, Thời gian: 0.0669

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt