TO ADD ONE - dịch sang Tiếng việt

[tə æd wʌn]
[tə æd wʌn]
để thêm một
to add one
a little extra
thêm 1
one more
add 1
additional 1
extra 1
one additional
another $1
a further 1
bổ sung thêm một
adds another

Ví dụ về việc sử dụng To add one trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
An easy way to get enough vitamin E in your diet is to add one teaspoon of wheat germ oil to a recipe.
Một cách dễ dàng để có đủ vitamin E trong chế độ ăn uống của bạn là thêm một muỗng dầu mầm lúa mì vào công thức.
If your organization doesn't provide a profile picture, you may want to add one so that people can recognize you in meetings and events.
Nếu tổ chức của bạn không cung cấp ảnh hồ sơ, bạn có thể muốn thêm một để mọi người có thể nhận ra bạn trong cuộc họp và sự kiện.
to see if that was enough, and Mary signaling to add one more pail-full.
Mẹ ra hiệu là cho thêm một xô đầy nữa đi.
And each time that work is done to add one application to this list, many other applications benefit from this work
Và mỗi khi công việc đó được thực hiện để thêm một ứng dụng vào danh sách này,
If the price moves by enough to add one brick but not two, you deduce that
Nếu giá di chuyển đủ để thêm một viên gạch
With a plan to add one 1500 ton progressive press this year,
Với một kế hoạch để thêm một 1500 tấn tiến bộ báo chí trong năm nay,
You may know the way to add one new row or column,
Bạn có thể biết cách để thêm một hàng mới
With 71% citing coupons as an influence, it's a no-brainer to add one to your site so you can get more sales.
Với 71% trích dẫn phiếu giảm giá như là một ảnh hưởng, đó là không có trí tuệ để thêm một vào trang web của bạn để bạn có thể nhận được doanh thu nhiều hơn nữa.
Since WordPress acts as a“website editor”, you don't need to learn all the coding skills just to add one single image
Vì WordPress hoạt động như một“ nhà biên tập trang web”, bạn không cần phải học tất cả các kỹ năng mã hóa chỉ để thêm một hình ảnh
sunsets need a point of interest and one of the best ways to add one to a picture is to try to incorporate some sort of silhouette into the shot.
một trong những cách tốt nhất để thêm một hình ảnh là cố gắng kết hợp một số loại bóng đen vào ảnh.
So if I wanted to add one of the amazing low carb bread recipes from a favorite keto website, I'd just type in the name of
Vì vậy, nếu tôi muốn thêm một trong những công thức bánh mì carb thấp tuyệt vời từ trang web yêu thích của keto,
A best way to get quick relief from this digestive condition is to add one teaspoon of baking soda to a half cup of water and consume it every two hours.
Một cách tốt nhất để có được cứu trợ nhanh chóng từ tình trạng tiêu hóa này là thêm một muỗng cà phê baking soda đến một nửa ly nước và tiêu dùng nó mỗi hai giờ.
Guide to Natural Medicines, a typical recipe is to add one cup of crushed anise seeds to one cup of hot water,
một công thức điển hình là thêm một chén hạt hồi nghiền nát với một cốc nước nóng
and we hope to add one more," Pranav Mistry,
chúng tôi hi vọng sẽ có thêm một loài nữa”,
Add" and"drop" is a capability device to add one or more new wavelength channels to an existing multi-wavelength WDM signal or to drop(remove) one or more channels, passing those signals to"another network path".
Ơ đây“ Add” và“ Drop” chỉ ra khả năng đưa thêm một hay nhiều kênh bước sóng mới vào tín hiệu WDM đa bước sóng đang có và/ hoặc tách( rớt) một hay nhiều kênh bước sóng, rồi định tuyến sang một tuyến khác của mạng( xem hình 16).
So if I wanted to add one of the amazing low carb bread recipes from a favorite keto website, I would just type in the name
Vì vậy, nếu tôi muốn thêm một trong những công thức bánh mì carb thấp tuyệt vời từ trang web yêu thích của keto,
Add” and“drop” is a capability device to add one or more new wavelength channels to an existing multi-wavelength WDM signal or to drop, which means to remove one or more channels, passing those signals to another network path.
Ơ đây“ Add” và“ Drop” chỉ ra khả năng đưa thêm một hay nhiều kênh bước sóng mới vào tín hiệu WDM đa bước sóng đang có và/ hoặc tách( rớt) một hay nhiều kênh bước sóng, rồi định tuyến sang một tuyến khác của mạng( xem hình 16).
We will show you how to add one of our sign up forms to your website, Facebook page
Chúng tôi sẽ chỉ cho bạn cách thêm một trong những mẫu đăng ký của chúng tôi lên website,
so I'm going to add one of the extension tubes(I have three of them and we're going talk
tôi muốn đến gần hơn, vì vậy tôi sẽ thêm một trong các ống mở rộng( tôi có ba ống
and we hope to add one more," Pranav Mistry,
chúng tôi hi vọng sẽ có thêm một loài nữa”,
Kết quả: 104, Thời gian: 0.0615

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt