TO BE A MEMBER - dịch sang Tiếng việt

[tə biː ə 'membər]
[tə biː ə 'membər]
là thành viên
be a member
is a fellow
thành thành viên
a member
membership
a fellow
để là thành viên

Ví dụ về việc sử dụng To be a member trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You would need to be a member of the bar in the state where you intend to practice.
Bạn sẽ vẫn cần phải là một thành viên của Bar trong các nhà nước trong đó bạn có kế hoạch để thực hành.
Was previously scheduled to be a member of“Spica Male Version” to prepare for their debut in 2012, but is always delayed.
Từng được dự kiến sẽ là thành viên của“ Spica phiên bản nam” để chuẩn bị debut vào năm 2012, nhưng rồi luôn bị trì hoãn.
I cannot continue to be a member while the NRA refuses to back closing these loopholes.".
Tôi không thể tiếp tục là một thành viên trong khi NRA từ chối đóng lại những lỗ hổng này.".
To access computers, you need to be a member, to be a member you need two photo IDs with proof of Quebec residency.
Chỉ hội viên được dùng máy tính, cô cần công chứng nơi ở có ảnh ở Quebec. để làm hội viên,.
Reed is later revealed to be a member of the Covenant and a lover of Julian Sark.
Sau này Reed bị lộ là một thành viên của The Covenant và người yêu của Julian Sark.
Joong Hee is an actor who used to be a member of an idol group.
Joong Hee là một diễn viên, người từng là một thành viên của một nhóm nhạc thần tượng.
In such a case, the partner is also considered to be a member of the family.
Như vậy con riêng của chồng chị cũng được coi là một thành viên trong gia đình.
It is a blessing and a privilege to be a member of this church.
Đó là một niềm vui to lớn và đặc ân để được thuộc vào Giáo Hội này.
you can configure the server to be a member server, a domain controller,
chúng ta có thế cấu hình nó là member server, domain controller
During 1917, following the February Revolution, Panfilov was elected by his fellow soldiers to be a member of the Regimental Soviet.[3].
Trong năm 1917, sau Cách mạng Tháng Hai, Panfilov được các đồng đội bầu làm thành viên Xô viết Trung đoàn.[ 1].
If this is first time you access to our Site, please to register to be a member before get some thing.
Nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dung website này, xin hãy đăng ký làm thành viên trước khi thực hiện các thao tác khác.
To be a member of the crew of a military air vessel of the Russian Federation or of another vessel operated for non-commercial purposes,
Là thành viên của phi hành đoàn tàu chiến Liên bang Nga hoặc một tàu khác hoạt động
She was supposed to be a member of the girl group A PINK from Plan A Entertainment(formerly A Cube Entertainment), which plan failed, so in the end,
Cô ấy được cho là thành viên của nhóm nhạc nữ A PINK từ Plan A Entertainment( trước đây A Cube Entertainment),
She went on to be a member of the militant study group Yu Chi Chan Club, which was disbanded
Cô tiếp tục là thành viên của nhóm nghiên cứu phiến quân Yu Chi Chan,
There was even a report that Jiyeon slapped Hwayoung across the face-- a report that literally stemmed from an anonymous forum post from somebody claiming to be a member of T-ara's dance team,
Thậm chí còn có cả một bài báo gây sốc rằng Jiyeon đã tát vào mặt Hwayoung- một bài báo bắt nguồn từ một diễn đàn vô danh của một ai đó tự xưng là thành viên Dance Team của T- ara,
There has to be a point at which you say,‘This is not somebody I can support for president of the United States, even if he purports to be a member of my party,'” Obama continued.
Rồi sẽ có lúc các ông phải nói rằng, đó không phải người mà chúng tôi có thể ủng hộ để trở thành Tổng thống Mỹ ngay cả khi ông ta là thành viên của đảng Cộng hòa”, ông Obama nhấn mạnh.
However, since the 1950s, he had been the subject of a quiet investigation after other Romanian immigrants claimed he used to be a member of the Iron Guard, Romania's preeminent pro-Nazi group during its occupation.
Nhưng từ những năm 1950, ông đối tượng của một vụ điều tra mật sau khi những người Romania nhập cư khác nói ông từng là thành viên của Hội Iron Guard, một hội ủng hộ Đức quốc xã.
There has to be a point at which you say, this is not somebody I can support for president of the United States, even if he purports to be a member of my party,' Obama said.
Rồi sẽ có lúc các ông phải nói rằng, đó không phải người mà chúng tôi có thể ủng hộ để trở thành Tổng thống Mỹ ngay cả khi ông ta là thành viên của đảng Cộng hòa”, ông Obama nhấn mạnh.
But, before joining the group, each one of us who agreed to be a member of the prayer group,
Nhưng trước khi tham gia Nhóm, mỗi người chúng tôi, đã đồng ý trở thành một thành viên của Nhóm Cầu Nguyện,
Simon felt exhilarated to be a member of the Defense team at such an historic moment, and Elizabeth didn't begrudge him those days
Simon đã rất hồ hởi được là thành viên của bộ Ngoại giao vào thời điểm lịch sử này,
Kết quả: 181, Thời gian: 0.0525

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt