TO GET YOU - dịch sang Tiếng việt

[tə get juː]
[tə get juː]
để đưa bạn
to take you
to get you
to put you
to bring you
to transport you
to carry you
to drive you
to lead you
to send you
delivering you
để giúp bạn
to help you
to assist you
to keep you
to enable you
to give you
to get you
to aid you
to make you
để đưa anh
to bring you
to get you
to take him
to put him
để khiến bạn
to make you
to get you
to keep you
to cause you
to leave you
enabling you
to lead you
để bạn có
so you have
you can
so you can
for you
for you to get
so you get
to you
so you possibly
in order for you
để đưa em
to take you
to get you
to bring me
đưa bà
take her
get you
put her
give you
brought her
sent her
carried her
escorted her
introduced her
đón con
pick up my kids
to get you
to pick up the children
đón em
pick you up
get you
take you
meet me
grab you
để đưa cô
lấy cho anh
bắt anh
đưa con
để đưa cậu
đón cô
giúp anh
để anh được
bắt ngươi
để đón anh
để khiến anh
khiến ông

Ví dụ về việc sử dụng To get you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm coming to get you, honey.
Mẹ đang đến đón con, con yêu.
It's the only way to get you to the road.
Đó là cách duy nhất để đưa anh đi.
We have got to get you to bed.
Phải đưa bạn đi ngủ.
I'm going to get you home. Ethan? Lindsey?
Lindsey. Tôi đến để đưa cô về nhà. Ethan?
We have got to get you out of this room.
Chúng tôi phải đưa bà ra khỏi căn phòng này.
I will come to get you.
Anh sẽ đến đón em.
At least until your daddy comes back to get you.
Ít ra là cho tới khi cha quay lại đón con.
I bought her to get you back.
Anh mua cô ấy để đưa em về.
I'm going to do everything I can to get you out.
Em sẽ làm mọi việc có thể để đưa anh ra khỏi đây.
You guys want me to get you some pineapple juice?
Các anh muốn em lấy cho anh một ít nước ép dứa không?
We need to get you to a secure location immediately.
Chúng ta cần đưa bà đến vị trí an toàn.
Remember when we had to fight to get you on the plane?
Nhớ lúc bọn tôi phải đấu tranh để đưa cô lên máy bay chứ?
Chinese Words to Get You Around Beijing".
Từ giúp bạn đi khắp Trung Hoa.
Big Brother is Coming to Get You!
Ba lớn tới đón con!
I think he's negotiating to get you into a nunnery.
Chắc là ông đang thương lượng để đưa em vào tu viện.
There are people coming to get you now.
Mà có một người nữa đến đón em ngay bây giờ.
I'm sorry. It's the only way to get you there.
Đau quá. Tôi xin lỗi, đó là cách duy nhất để đưa anh đến đó.
He likes to get you in a car, So I take the bus.
Hắn thích bắt anh trong xe, nên tôi đi xe buýt.
Do you want me to get you anything?
Muốn em lấy cho anh gì không?
There's no way to get you in there.
Không có cách nào đưa bà vào trong đó.
Kết quả: 1092, Thời gian: 0.0926

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt