TO TEACH YOU - dịch sang Tiếng việt

[tə tiːtʃ juː]
[tə tiːtʃ juː]
để dạy bạn
to teach you
to instruct you
to show you
dạy em
taught me
to tell me
dạy cháu
teach you
train you
showed me
để dạy con
teaching me
để dạy ngươi
to teach you
to discipline you
để dạy anh
to teach him
để dạy cậu
dạy các ông
to teach you
để học cho bạn
to teach you
để dạy cô
to teach her

Ví dụ về việc sử dụng To teach you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now it's time for me to teach you.
Nay đến lượt tôi dạy cháu.
After I have gone there will be no one to teach you.”.
Sau khi ta đi rồi, không có người dạy các ông.”.
Now I have nothing more to teach you.
Giờ thì mẹ chẳng còn gì hơn để dạy con nữa.
Believe me. I have a lesson or two left to teach you!
Tin ta đi… Ta vẫn còn một họặc hai bài học nữa để dạy ngươi!
We will find someone else to teach you magic, I will.
Chúng ta sẽ phải tìm một ai khác để dạy anh pháp thuật. Anh sẽ.
I mean to teach you how to survive this.
Tôi đang cố để dạy cô làm sao sống sót được.
The purpose was to teach you something”.
Và ý định của ông ấy là dạy em vài thứ.”.
Now it's my turn to teach you.
Nay đến lượt tôi dạy cháu.
You pay someone to teach you.
Trả tiền ai đó để học cho bạn.
After I have gone there will be no one to teach you.”.
Sau khi tôi đi rồi thì không còn ai dạy các ông.
I have nothing more to teach you.
Giờ thì mẹ chẳng còn gì hơn để dạy con nữa.
I am ready… to teach you a lesson.
Ta đã sẵn sàng…- Để dạy ngươi một bài học.
For 40 years l'νe tried to teach you.
Ta đã cố dạy dỗ con suốt 40 năm.
To teach you.
Để dạy cô.
Now you tell your father not to teach you any more.
Bây giờ hãy về nói với ba em đừng dạy em nữa.
Pay someone to teach you.
Trả tiền ai đó để học cho bạn.
I was only trying to teach you.
Chú chỉ cố gắng dạy cháu thôi.
For 40 years I have tried to teach you.
Ta đã cố dạy dỗ con suốt 40 năm.
Now tell your father not to teach you anymore.
Bây giờ em nói ba em đừng dạy em nữa.
Pay someone to teach you then.
Trả tiền ai đó để học cho bạn.
Kết quả: 809, Thời gian: 0.0754

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt