TO THE AREA - dịch sang Tiếng việt

[tə ðə 'eəriə]
[tə ðə 'eəriə]
đến khu vực
to the area
to the region
to the zone
to sector
to regional
to the district
đến vùng
to the area
to the region
parts
territory
to the zone
to the land
to the countryside
to the tropic
đối với lĩnh vực
to the field
to the area
for the sector
với diện tích
with an area
square

Ví dụ về việc sử dụng To the area trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They are charged with responsibility of maintaining security to the area.
Họ có trách nhiệm bảo đảm an ninh ở khu vực.
Pay special attention to the area under the eyes.
Hãy chú ý đặc biệt tới vùng dưới mắt.
Engineers only need to add sound insulation material to the area.
Các kỹ sư chỉ cần thêm vật liệu cách âm vào vùng đó.
Reporters have also been denied access to the area.
Phóng viên cũng bị ngăn cản tiếp cận khu vực này.
This is going to bring new life to the area.
Chúng ta phải đem đến sự sống mới cho khu vực này.
These spills are going to cause serious damage to the area.
Các đập này sẽ gây ra những tác động nghiêm trọng đối với khu vực.
I immediately rushed to the area.
Lập tức anh chạy vào khu vực này.
Police have been sent to the area….
Cảnh sát đã được huy động đến Khu….
Libya also sent a rescue vessel to the area.
Quân đội cũng trang bị thuyền cứu hộ tới khu vực này.
If you get to the area.
Nếu bạn đi tới vùng.
Recent trauma or injury to the area.
Chấn thương hoặc chấn thương vào vùng.
Injury or trauma to the area.
Chấn thương hoặc chấn thương vào vùng.
Especially, when you aren't acquainted to the area.
Nhất là khi bạn không phải là người am hiểu về lĩnh vực này.
An1\pos(310,620)}Jason will return to the area that's familiar.
Jason sẽ quay trở lại cái vùng quen thuộc đó.
All right. No one new to the area.
Phải. Không ai mới ở khu vực.
The U.N. wanted to rush people and supplies to the area.
Liên Hiệp Quốc muốn nhanh chóng đưa người và hàng hoá tới vùng bị nạn.
Apply a thick amount of numbing cream to the area and rub in thoroughly.
Thoa một lượng dày kem gây tê lên khu vực và chà xát kỹ.
We expect Brent crude oil futures to return to the area of$ 55.30-$ 55.50.
Chúng tôi hy vọng dầu thô kỳ hạn trở về vùng$ 55.30-$55.50.
Applying pressure to the area.
Gây áp lực lên khu vực.
Other terms you may hear them use in discussing CP refer to the area of the body affected by the brain damage.
Các thuật ngữ khác mà bạn có thể nghe chúng sử dụng trong thảo luận về CP đề cập đến vùng cơ thể bị ảnh hưởng bởi tổn thương não.
Kết quả: 1428, Thời gian: 0.1011

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt