THE SURROUNDING AREA - dịch sang Tiếng việt

[ðə sə'raʊndiŋ 'eəriə]
[ðə sə'raʊndiŋ 'eəriə]
khu vực xung quanh
area around
region around
vicinity
surrounding region
surrounding neighborhood
khu vực lân cận
neighborhood
vicinity
surrounding area
nearby area
surrounding region
adjacent areas
neighboring area
adjacent region
neighbouring region
neighboring regions
các vùng lân cận
neighborhoods
surrounding areas
vicinity
its environs
surrounding regions
nearby regions
nearby areas
neighbouring regions
adjacent areas
neighboring regions
vùng xung quanh
area around
the surrounding area
region around
environs
vicinity
zone around
surrounding parts
khu vực bao quanh
area surrounding

Ví dụ về việc sử dụng The surrounding area trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Scientists estimate that Nördlingen and the surrounding area contain approximately 72,000 tons of the gemstone.
Các nhà khoa học ước tính thị trấn Nördlingen và khu vực bao quanh chứa xấp xỉ 72.000 tấn kim cương.
If a person has substantial pain in their lower abdomen and the surrounding area during menstruation, it may be worth consulting a doctor.
Nếu một người bị đau đáng kể ở vùng bụng dưới của họ và vùng xung quanh trong thời gian kinh nguyệt, có thể đáng được hỏi ý kiến bác sĩ.
including Atlanta and the surrounding area, and concluded in December 2018.
bao gồm Atlanta và khu vực lân cận, và kết thúc vào tháng 12 năm 2018.
Saigon Center and the surrounding area have many funny both indoors and outdoors attractions for children in this summer.
Trung tâm Sài Gòn và các vùng lân cận có rất nhiều địa điểm vui chơi cho trẻ em cả trong nhà lẫn ngoài trời lý tưởng cho mùa hè này.
The surrounding area is well known as the centre of New Zealand's wine industry.
Khu vực bao quanh thị trấn được biết đến như một trung tâm của ngành công nghiệp rượu vang của New Zealand.
villages in the surrounding area had produced not even a single elementary school graduate.
các làng trong vùng xung quanh chẳng có dù chỉ một người tốt nghiệp trường tiểu học.
At 9:05 a.m. the ship exploded, killing more than 1,900 people in the surrounding area and damaging 12,000 houses in the town.
Vào lúc 9 giờ sáng, con tàu phát nổ khiến hơn 1.900 người thiệt mạng ở khu vực lân cận, và phá hủy 12.000 ngôi nhà trong thị trấn.
This unit illuminates the surrounding area, making lawful units fight better, and chaotic units fight worse.
Đơn vị này chiếu sáng vùng xung quanh, làm cho các đơn vị chính thống chiến đấu tốt hơn, và các đơn vị hỗn độn chiến đấu kém hơn.
So that we can really see what is happening in the Natunas and the surrounding area in the South China Sea.”.
Nhờ đó, chúng tôi có thể nhìn thấy những gì đang xảy ra ở Natuna và các vùng lân cận ở Biển Đông.".
proactively promote greening and greatly contribute to improvement of living environments in the surrounding area.
đóng góp lớn vào sự cải thiện môi trường sống ở khu vực lân cận.
in Bangui and the surrounding area.
ở Bangui và vùng xung quanh.
Around 300,000 people live in Anchorage with 100,000 in the surrounding area.
Ước tính có khoảng 300.000 người sống ở Anchorage và 100.000 người ở các vùng lân cận.
blackhead usually appears normal, while the center of the blackhead is darker than the surrounding area.
trong khi trung tâm của mụn đầu đen tối hơn vùng xung quanh.
Gibbons placed an advert in the East Anglian Daily Times stating that he intended to launch a Football League for Ipswich and the surrounding area.
Gibbons tạo nên một bài quảng cáo ở East Anglian Daily Times cho rằng anh dự định sẽ tổ chức giải bóng đá cho Ipswich và các vùng lân cận.
As a result, many conditions that don't necessarily have anything to do with your sternum may cause pain in your sternum and the surrounding area.
Kết quả là, nhiều điều kiện không nhất thiết phải liên quan đến xương ức của bạn có thể gây đau ở xương ức và vùng xung quanh.
xenogenic grafts serve as a framework for bone from the surrounding area to grow and fill the void.
là một khuôn khổ cho xương từ các vùng lân cận để phát triển và điền vào các void.
for 30- 60 seconds, then rub the surrounding area in a circular motion.
sau đó chà xát vùng xung quanh theo chuyển động tròn.
The surrounding area is well served by hotels including Ibis,
Xung quanh khu vực có rất nhiều khách sạn
The lake and the surrounding area covers eight islands,
Hồ và khu vực xung quanh bao gồm 8 hòn đảo,
Discover the surrounding area with sights like Rye Hill Golf Club and Rousham House and Gardens.
Ngoài ra, hãy dành ít thời gian tham quan các danh thắng trong khu vực lân cận như Rye Hill Golf Club và Nhà và Vườn Rousham.
Kết quả: 864, Thời gian: 0.0653

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt