TONY - dịch sang Tiếng việt

['təʊni]
['təʊni]

Ví dụ về việc sử dụng Tony trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is how I will remember Tony,” Obama wrote on Twitter.
Đây là những gì tôi nhớ về Tony”, cựu tổng thống Obama hôm qua viết trên Twitter.
This is how I will remember Tony," Obama tweeted.
Tôi sẽ nhớ về Tony như thế", ông Obama cho biết.
To hear Tony tell the….
Để Tony kể cho các bạn nghe câu….
Tony said that he didn't kill it.
Otto nói ông không giết họ.
He failed to tell Tony that it was his friend Bucky who shot his parents.
Chị làm cho Tony biết Bucky giết bố mẹ mình.
And your cousin Tony is here too.
Và em họ người Úc của con cũng ở đây.
I think Tony will drive me to the airport.
Anh sẽ để Tony đưa em ra sân bay.
Tony takes a step back.
Antonio lùi lại một bước.
Tony can tell you about that.
Amy có thể nói với bạn về điều này.
Tony Jiang poses with his three children at his house in Shanghai.
Anh Tony Jiang đang chơi cùng 3 con trong ngôi nhà ở Thượng Hải.
Tony said he was tired,
Klima nói anh mệt
Tony, you weren't to know!
Kein, mày không nên biết!
Tony took a step and stumbled.
Johnny bước một bước và ngã.
Tony is on vacation this week.
Tuần này Johnny đang đi nghỉ.
Tony is a cop that has known Mark for years.
Cata là thương hiệu được biết đến từ nhiều năm.
Tony quickly looked elsewhere.
Amy vội nhìn ngay nơi khác.
Tony was born in Irvington, New Jersey.
Ông sinh ra ở Irvington, New Jersey.
But Tony didn't need to know that.
Nhưng Johnny không nhất thiết phải biết điều đó.
Tony is doing it for me.
Johnny sẽ làm cho tôi.
Tony has talked to the detectives.
Krish đang nói chuyện với thám tử.
Kết quả: 11834, Thời gian: 0.0692

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt