TUNGSTEN - dịch sang Tiếng việt

['tʌŋstən]
['tʌŋstən]
vonfram
tungsten
wolfram
tungsten
volfram
tungsten

Ví dụ về việc sử dụng Tungsten trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If tungsten were to make a dating profile, it would note that it's a siderophile, or"iron lover.".
Nếu xem hồ sơ hẹn hò cho tungsten, hẳn bạn nên lưu ý rằng nó là một siderophile, hay“ kẻ yêu sắt”.
It is one of world's largest identified tungsten deposits outside China, with mining reserve of 66 million tons of ore.
Đây là một trong những mỏ vonfram lớn nhất được xác định nằm ngoài Trung Quốc với trữ lượng khoảng 66 triệu tấn.
Tungsten air diaphragm vacuum pump is widely used in industrial, eapecially used in single crystal furnace
Bơm hút chân không màng vonfram vonfram được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp,
TCT Wood Planers(tungsten carbide tipped planner blade)
Máy bào gỗ TCT( lưỡi vonfram vonfram cacbua tipped)
IMPORTANT Comfort fit tungsten rings generally fit 1/2 size larger than traditional bands.
QUAN TRỌNG Phù hợp với vòng vonfram phù hợp với kích thước lớn hơn 1/ 2 so với các dải truyền thống.
Selecting tungsten carbide dedicated high-performance alloy drilling bitscan effectively reduce the collapse of knife, to maintain good wear resistance.
Cách chọn hợp kim hiệu suất cao dành riêng cho cacbua vonfram khoan bitscan có hiệu quả giảm bớt sự sụp đổ của con dao, để duy trì sức đề kháng tốt mặc.
Crafted of tungsten carbide, it is highly scratch resistant and durable to stand the test of time.
Được chế tác từ cacbua vonfram, nó có khả năng chống trầy xước cao và bền để chịu được thời gian thử nghiệm.
Featuring spherical tungsten carbide inserts that is known to have strong configuration against carbide fracture.
Với các chèn bằng cacbua vonfram hình cầu được biết là có cấu hình mạnh chống vỡ cacbua.
In addition to Tungsten jewelry's design and high polish, part of its attraction to
Ngoài việc thiết kế đồ trang sức của Tungsten và đánh bóng cao,
During this heat treatment, the tungsten carbide blank undergoes shrinkage of some 50% in volume.
Trong quá trình xử lý nhiệt này, các vonfram cacbua trống trải qua co rút của một số 50% trong khối lượng.
Crafted of tungsten carbide, the ring is 10 times stronger than 18K gold, 5 times harder than steel.
Được chế tác từ cacbua vonfram, chiếc nhẫn này mạnh gấp 10 lần so với vàng 18K, gấp 5 lần so với thép.
Mechanical seal of tungsten carbide, silicon carbide
Các con dấu cơ khí trong cacbua volfram, cacbua silic
Milgrain and some other types of Tungsten rings can't usually be resized.
Milgrain1 và một số loại khác của nhẫn Tungsten2 thường không thể thay đổi kích cỡ.
tungstic acid, could be made from scheelite(at the time named tungsten).
có thể được chiết từ scheelite( lúc đó có tên là tungstenit).
has oxygen in it, an element that can affect tungsten.
một nguyên tố có thể ảnh hưởng đến tungsten.
Our Woodworking Reversible Knives are made out of virgin tungsten carbide, with less impurities.
Dao đảo ngược chế biến gỗ của chúng tôi được làm từ cacbua vonfram nguyên chất, với ít tạp chất.
He had become a giant star of doom, but a long drill of tungsten steel pierced through the center of his body.
Lão đã trở thành một ngôi sao chết chóc khổng lồ, nhưng chiếc khoan dài từ thép vonfram lại đâm xuyên qua chính giữa cơ thể của lão.
The aesthetic beauty and sleek design are combined to create this Tungsten Wood Wedding Band.
Vẻ đẹp thẩm mỹ và kiểu dáng đẹp được kết hợp để tạo nên chiếc nhẫn cưới bằng gỗ Tungsten này.
glasses when touching tungsten powder.
kính khi chạm vào bột vonfram.
Tungsten carbide is approximately two times stiffer than steel,
Cacbua vonfram là khoảng hai lần cứng hơn thép,
Kết quả: 2445, Thời gian: 0.1098

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt