UBER WILL - dịch sang Tiếng việt

uber sẽ
uber will
uber would
ceo였어 sẽ

Ví dụ về việc sử dụng Uber will trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Uber will confirm all these details with the appropriate authorities.
Uber sẽ xác nhận tất cả các chi tiết này với cơ quan chức năng thích hợp.
Uber will run your driving record and check your criminal history.
Uber sẽ chạy hồ sơ lái xe của bạn và kiểm tra lịch sử tội phạm của bạn.
Uber will still be operational for the next two weeks.
Ứng dụng Uber sẽ tiếp tục hoạt động trong 2 tuần tới.
Uber will also reportedly kick off its IPO roadshow next month.
Uber cũng sẽ khởi động roadshow IPO vào tháng tới.
Uber will retain a 27.5% stake in the Singapore-based company.
Uber sẽ giữ lại 27,5% cổ phần trong công ty đặt trụ sở tại Singapore.
Uber will expand to 100 more cities in China next year.
Uber sẽ mở rộng tới 100 tỉnh thành ở Trung Quốc chỉ trong 1 năm.
Uber will start testing flying cars in the next 3 years.
Uber sẽ thử nghiệm ô tô bay trong vòng ba năm tới.
Uber will pay its drivers to switch to electric cars.
Uber dự định trả tiền cho tài xế đổi sang lái xe điện.
Instead, Uber will get a share of Grab's shares.
Đổi lại, Uber sẽ được nắm giữ một phần cổ phiếu của Grab.
Uber will text you to confirm how many minutes you will wait.
Uber sẽ nhắn tin cho bạn để xác nhận số phút bạn sẽ đợi.
Uber will add its own sensors and software to enable driverless operation.
Uber sẽ tự đưa thêm vào các bộ cảm biến và phần mềm, cho phép xe tự lái.
Uber will continue to operate its own app in China for now.
Uber sẽ tiếp tục vận hành ứng dụng này tại Trung Quốc.
Uber will alert you if your rating is close to this minimum.
Uber sẽ cảnh báo khi người dùng tiếp cận mức tối thiểu đó.
Why Tesla and Uber won't escape 25% tariffs- for now.
Tại sao Tesla và Uber sẽ không thoát thuế 25%- TechCrunch.
Uber will continue to operate its own app in China for now.
Uber sẽ tiếp tục quản lý ứng dụng của hãng tại Trung Quốc trong thời điểm hiện tại.
Uber will also create stricter guidelines for what's acceptable in the office.
Uber cũng sẽ tạo ra một bản hướng dẫn nghiêm ngặt hơn cho những quy tắc được chấp nhận ở văn phòng.
Once delivered, Uber will add sensors
Sau đó, Uber sẽ tự đưa thêm vào các bộ cảm biến
Uber will likely force their customers to reset the password for the app though.
Rất có thể Uber sẽ buộc khách hàng phải đặt lại mật khẩu cho ứng dụng của họ.
Uber will do whatever it takes to keep up with growing demand.”.
Uber sẽ làm tất cả những gì có thể để bắt kịp nhu cầu đang ngày càng gia tăng.
Eventually, Uber will get rid of the drivers and turn a huge profit.
Đến bước cuối cùng, Uber sẽ loại bỏ các lái xe và thu về một khoản lợi nhuận khổng lồ.
Kết quả: 994, Thời gian: 0.0427

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt