WARNS OF - dịch sang Tiếng việt

[wɔːnz ɒv]
[wɔːnz ɒv]
cảnh báo về
warned of
warning about
alerts about
alarm about
cautioned about
cảnh cáo về
warned of
of caution on

Ví dụ về việc sử dụng Warns of trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Iron Dome protects Tel Aviv as army warns of long fight ahead,
Iron Dome protects Tel Aviv as army warns of long fight ahead,
US Warns of Possible al-Qaida Attacks in Virginia, Texas, New York.
Tình báo Mỹ đang cảnh báo về nguy cơ tấn công khủng bố của al- Qaeda tại New York, Texas và Virginia.
Google Warns of Growing Android Attack Vector: Backdoored SDKs
Google cảnh báo về việc phát triển cách thức tấn công Android:
Notice that in connection with both Anger and Lust Jesus warns of Hell Fire(22, 29,30).
Hãy chú ý: Khi luận về sự giận và sự thèm muốn, Ðức Chúa Jêsus đều cảnh cáo chúng ta về" lửa địa ngục"( câu 22, 29, 30).
Frank Giustra predicts new bull rally in gold; warns of coming market crash.
Frank Giustra dự đoán về một đà tăng mới của vàng; cảnh báo sự sụp đổ thị trường sắp tới.
Endorsing the salvation of animals, Pope warns of Earth's end.
Chứng thực sự cứu rỗi của động vật, Giáo hoàng cảnh báo về sự kết thúc của trái đất.
When the app is installed and set up, AT& T automatically blocks fraudulent calls, warns of suspicious spam calls, and allows you to block unwanted calls
Khi ứng dụng được cài đặt và thiết lập, AT& T sẽ tự động chặn các cuộc gọi spam, cảnh báo về các cuộc gọi bị nghi ngờ là spam
Robertson warns of a“gold rush” mentality to invest in Burma and pressure from the U.S. business community not wanting to get left behind.
Ông Robertson cảnh báo về tinh thần“ chạy đua tìm vàng” trong công cuộc đầu tư ở Miến Điện, và áp lực từ phía công đồng kinh doanh Hoa Kỳ không muốn bị lọt về phía sau.
on the persistently disobedient, and 5:5 warns of sins that exclude from the kingdom of God.
còn 5: 5 thì cảnh cáo về các tội lỗi sẽ bị loại ra và khỏi Nước Trời.
The statement by Pyongyang also warns of"" if Washington refuses to cooperate in the investigation of the attack
Các tuyên bố của Bình Nhưỡng cũng cảnh báo về' những hậu quả nghiêm trọng'
The research, published last month in the"British Journal of Clinical Pharmacology", warns of major complications when common herbal supplements are taken in conjunction with cancer treatments, antidepressants, statins and other medications.
Nghiên cứu, được công bố vào tháng trước trên Tạp chí Dược lý lâm sàng Anh quốc, cảnh báo về những biến chứng lớn của việc bổ sung các chất thảo dược thông thường khi đang điều trị ung thư, dùng thuốc chống trầm cảm, statin và các thuốc khác.
The statement by Pyongyang also warns of“grave consequences” if Washington refuses to cooperate in the investigation of the attack
Các tuyên bố của Bình Nhưỡng cũng cảnh báo về' những hậu quả nghiêm trọng'
And Seba warns of a Minsky moment: if we do not prepare in time, the energy revolution will move so
Ông cảnh báo về" thời điểm Minsky", nếu chúng ta không chuẩn bị kịp thời,
A new analysis from the Environmental Integrity Project warns of the potential added greenhouse gas emissions from expansion of U.S. oil, gas, and petrochemical industries over the next five years.
Một phân tích mới từ Dự án Liêm chính Môi trường cảnh báo về tiềm năng phát thải khí nhà kính từ việc mở rộng các ngành công nghiệp dầu khí, hóa dầu của Hoa Kỳ trong vòng năm năm tới.
The safety system Audi pre sense front warns of an impending rear-end collision with the vehicle ahead, tensions the belts and brakes the car autonomously, if necessary.
Hệ thống an toàn của Audi trước cảm giác trước cảnh báo về một phía sau sắp xảy ra va chạm với chiếc xe phía trước, những căng thẳng của thắt lưng và phanh xe tự chủ, nếu cần thiết.
However, the report warns of uncertainties around proposed tax reforms, international trade, and energy policies, which could hinder
Tuy nhiên, báo cáo cũng cảnh báo về những bất ổn xung quanh việc đề xuất cải cách thuế,
However, Ariel Muller, Forum of the Future's Managing Director for Asia Pacific, warns of the unintended consequences of unchecked consumerism in the region.
Tuy nhiên, Ariel Muller, Giám đốc điều hành của Diễn đàn Tương lai Châu Á Thái Bình Dương lại cảnh báo về những hậu quả khôn lường nếu như chủ nghĩa tiêu dùng không được kiểm soát trong khu vực.
even when it warns of trouble or confronts you about unhealthy behaviors.
ngay cả khi nó cảnh báo về rắc rối hoặc đối mặt với bạn về những hành vi không lành mạnh.
A new UN report warns of the unprecedented changes needed by society to keep global temperatures from rising more than 1.5C above pre-industrial levels.
Một báo cáo mới của LHQ cảnh báo về những thay đổi chưa từng có cần thiết của xã hội để giữ cho nhiệt độ toàn cầu tăng hơn 1.5 C so với mức trước công nghiệp.
The IPCC report warns of the radical changes needed to the way we produce energy, food and move around in order to limit global warming to 1.5°C
Báo cáo của IPCC cảnh báo về những thay đổi cơ bản cần thiết cho cách chúng ta sản xuất năng lượng,
Kết quả: 198, Thời gian: 0.0496

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt