WAS A SIGN - dịch sang Tiếng việt

[wɒz ə sain]
[wɒz ə sain]
là dấu hiệu
be a sign
be indicative
be a signal
be a marker
be an indication
is the mark
is the hallmark
be an indicator
là điềm
be a sign
bode
là ký hiệu
is the symbol
is a sign
is that notations
denotes

Ví dụ về việc sử dụng Was a sign trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It was not until I saw Your books for the first time that I realized the dream was a sign that You had already come.
Cho tới khi tôi thấy được những quyển sách của Ngài lần đầu tiên, tôi mới lănh ngộ rằng giấc mơ là dấu hiệu cho biết rằng Ngài đã đến.
Whatever it was, it was a sign/indicator that Cain was not to be killed.
Dù đó gì đi nữa, thì nó chính là ký hiệu/ chỉ dẫn để Ca- in không bị giết.
Trump hit back with a tweet of his own, replying,“No Lindsey, it was a sign of strength that some people just don't understand.”.
Ông Trump đáp trả với dòng tweet của mình:" Không Lindsey, đó là dấu hiệu của sức mạnh mà một số người không hiểu được".
In Matthew 2:2 they refer to it as being“his star,” since it was a sign to them that a king was born.
Trong Ma- thi- ơ 2: 2 họ gọi nó là" ngôi sao của Ngài," vì với họ thì đó là dấu hiệu cho biết một vị vua đã được sinh ra.
That occasion was a sign to the Middle East
Đó là một dấu hiệu cho Trung Đông
This was a sign of battles still in progress, and it made me feel like an invader in my own territory.
Đây chính là dấu hiện chứng tỏ chiến tranh vẫn đang tiếp diễn và tự dưng tôi thấy mình như một tên xâm lược ngay trong chính lãnh thổ của mình.
He was a sign of God's compassionate presence in the world.
Họ vẫn tiếp tục là dấu chỉ sự hiện diện âm thầm của Chúa trong thế giới.
It quoted government officials as saying this was a sign the leadership of Kim Jong-un was cracking.
Hãng này trích lời các viên chức chính phủ nói rằng đây là một dấu hiệu sự lãnh đạo của ông Kim Jong- un đang có rạn nứt.
This was a sign that he was reawakening his memory from his former life.
Đây là một dấu hiệu cho thấy Ngài đang đánh thức lại ký ức từ đời trước.
But later on, he realized this was a sign that he had been King Trisong Detsen.
Nhưng sau này, Ngài nhận ra rằng đây là một dấu hiệu cho thấy Ngài từng vua Trisong Detsen[ 14].
But it was a sign of the deeper healing they would accomplish, through the Church, after Pentecost.
Nhưng đó là một dấu chỉ của sự chữa lành sâu đậm hơn họ sẽ thực hiện, qua Giáo Hội sau biến cố Pentecost.
For me, finally wearing those bright colors was a sign of great progress.”.
Cho tôi, cuối cùng mặc những màu sáng là một dấu hiệu của sự tiến bộ.”.
That was a sign that the shares were not confirming the new highs in gold, and we have seen the result.
Đó là một dấu hiệu cho thấy giá cổ phiếu đã không xác nhận được mức cao mới của vàng, và chúng ta đã nhìn thấy kết quả.
This burning bush was a sign of God's presence and power to save his people from destruction.
Bụi cây bốc cháy này là dấu chỉ sự hiện diện của Thiên Chúa và quyền lực giải cứu dân Người khỏi sự hủy diệt.
A large Roman phallus was a sign of status, the ability to protect
Một phallus La Mã lớn là một dấu hiệu của địa vị,
And He will bring the kingdom. And it was a sign that He will return.
Và đó là dấu chỉ… rằng Thầy sẽ quang lâm… và sẽ mang đến vương quốc.
Because embroidery was a sign of high social status in Muslim societies, it became widely popular.
Bởi vì thêu là một dấu hiệu của tình trạng xã hội cao trong xã hội Hồi giáo, nó trở nên phổ biến rộng rãi.
Because embroidery was a sign of high social status in Muslim societies, it became widely popular.
Bởi thêu là một dấu hiệu của những người có địa vị cao trong xã hội trong cộng đồng Hồi giáo, nó đã trở nên phổ biến rộng rãi.
Col. Jamila Bayaz said her appointment was a sign of progress in the violence-ravaged country.
Đại tá Jamila Bayaz nói việc bổ nhiệm bà là một dấu hiệu tiến bộ của quốc gia bị bạo động tàn phá này.
eating a lot was a sign of health.
ăn rộng rãi là một dấu hiệu của sức khỏe.
Kết quả: 188, Thời gian: 0.0641

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt