WAS PASSING BY - dịch sang Tiếng việt

[wɒz 'pɑːsiŋ bai]
[wɒz 'pɑːsiŋ bai]
đi ngang qua
pass
come across
walk across
crossing
traversing
đang đi qua
are going through
are passing through
are walking through
are traveling through
are crossing
is coming through
are traversing
are moving through
was transiting
was sailing
trôi qua
pass
go by
elapse
float through
flies
đã đi ngang qua
passed through
came across
crossed paths
have crossed
có đi qua
passed through
goes through
walk through

Ví dụ về việc sử dụng Was passing by trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Hal's light motor vehicle was passing by Ogawamachi and speeding along Hongou Street.
Chiếc xe nhỏ của Hal đang đi qua Ogamachi và tăng tốc dọc theo đường Hongou.
When she was passing by an ancient building,
Cô ta đi ngang qua một tòa nhà cổ,
So I was passing by, and I saw two boys who left their house with cocks and were going to the market.
Vì vậy, tôi đã đi ngang qua đó, và tôi thấy hai cậu bé rời khỏi nhà với những con gà trống và đang đi về hướng chợ.
destitute man who heard that Jesus was passing by.
người đã nghe Đức Giêsu đang đi qua.
When the king was passing by the oasis, the residents killed his son, and the Yemenite ruler threatened to exterminate the people
Khi quốc vương đi ngang qua ốc đảo, các cư dân giết con trai ông,
art history at university, and another practitioner who was passing by came to help.
một học viên khác đang đi qua để đến giúp.
As the king was passing by, he cried out to the king
Lúc vua đi ngang qua, ông ấy kêu với vua
When the island had almost sunk, Love decided to ask for help. Richness was passing by Love in a grand boat.
Khi hòn đảo sắp chìm, LOVE mới nhờ tới sự giúp đỡ… Sự giàu có đang đi qua trên một chiếc thuyền rất lớn.
As the king was passing by, he cried out to the king
Lúc vua đi ngang qua, ông ấy kêu với vua
One evening, I was passing by the public garden
Một buổi tối, tôi đi ngang qua công viên
And as the king of Israel was passing by upon the wall, there cried a woman unto him, saying, Help, my lord, O king!
Khi vua Y- sơ- ra- ên đi ngang qua trên tường thành, có một người đàn bà kêu người rằng: Ôi vua chúa tôi, xin cứu tôi!
As the king of Israel was passing by on the wall, a woman cried to him, saying,"Help, my lord, O king!".
Khi vua Y- sơ- ra- ên đi ngang qua trên tường thành, có một người đàn bà kêu người rằng: Ôi vua chúa tôi.
Because, when the Lord was passing by, you didn't invite Him; you didn't open
Bởi vì, khi Chúa đi ngang qua bạn, bạn không mời Ngài;
In addition, there were bursts of roars coming from the fog, as if warning everyone who was passing by to not enter.
Ngoài ra lại có từng hồi tiếng rít gào từ trong sương mù Vân Hà tinh truyền ra, dường như cảnh cáo tất cả người đi ngang qua chớ nên bước vào.
When he heard that Jesus was passing by, he cried out for mercy.
Khi anh ta nghe nói Chúa Giêsu đang đi ngang qua, anh đã kêu lên để cầu xin Ngài.
At that moment, inside a store he was passing by, he saw a somewhat familiar scene inside the big TV.
Ngay lúc đó, bên trong cửa hàng anh vừa đi qua, anh thấy một khung cảnh quen thuộc trên cái TV lớn.
He heard that Jesus was passing by, understood that it was the opportunity of his life
Anh nghe biết rằng Chúa Giêsu đi qua, anh hiểu rằng đây là cơ
So when he heard that Jesus was passing by, he began to call out to Him.
Khi anh ta nghe nói Chúa Giêsu đang đi ngang qua, anh đã kêu lên để cầu xin Ngài.
Another group of art students was passing by, joking and chatting in various languages.
Một nhóm sinh viên nghệ thuật nữa đang đi ngang qua, cười đùa và huyên thuyên bằng đủ thứ ngôn ngữ.
I was passing by when I heard this man speaking the regional dialect of my French town of Estée Lauder.
Tôi chợt đi qua đây và tôi nghe thấy anh này nói tiếng địa phương của tôi vùng Estée Lauder ở Pháp.
Kết quả: 102, Thời gian: 0.0488

Was passing by trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt