PASS - dịch sang Tiếng việt

[pɑːs]
[pɑːs]
vượt qua
pass
overcome
through
get through
exceed
transcend
bypass
crossed
surpassed
overtaken
qua
through
last
past
across
pass
go
chuyển
transfer
switch
translate
forward
transition
moved
turning
shifted
passed
converted
truyền
transmission
transfer
infusion
communication
traditional
media
spread
stream
transfusion
television
đèo
pass
deo
mountain
trôi qua
pass
go by
elapse
float through
flies
thông qua
through
via
adopt
pass
approve
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head
chuyền
pass
line
chain
volleyball
volley
necklace
conveyor
đỗ

Ví dụ về việc sử dụng Pass trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pass in science practical assessment is required where applicable.
Đạt trong đánh giá thực tế khoa học là cần thiết khi áp dụng.
When they pass, the house would be ours.
Khi họ qua đời, căn nhà này sẽ thuộc về cô.
I just couldn't pass all the tests.
Nhưng tôi đã không qua được vài bài kiểm tra.
Pass the certification for ISO9001:2008 quality management system.
Đạt chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO9001: 2008.
I pass it to you who vanquished me.
Bây giờ tôi giao nó cho anh, người đã đánh bại tôi.
Pass to all aircraft.
Chuyển qua tất cả máy bay.
Go, can you pass me that box, please? I feel good.
Go, em đưa cho anh cái hộp đó được không? Rất tốt.
Pass me one of those cards to hang over the mirror.
Đưa bố một trong những bức thiệp để treo trước gương.
And when you pass, I will light a candle for you every day.
Khi bà qua đời, mỗi ngày tôi sẽ thắp một cây nến cho bà.
All-access pass to the Magic Kingdom.- Oh, yeah.
Tất cả lối vào đều ngang qua vương quốc kì diệu Oh yeah.
If you pass the tset.
Nếu cậu đạt yêu cầu.
Pass(no impair after 3000 hours).
Đạt( không ảnh hưởng sau 3000 giờ).
All-access pass to the Magic Kingdom.
Tất cả lối vào đều ngang qua vương quốc kì diệu.
Pass the stent under the brachial artery under the radial artery.
Thông ống đỡ động mạch dưới động mạch cánh tay dưới, động mạch xuyên tâm.
It's a 8 mile hike though here. You see that pass?
Tám dặm đường bộ để vượt qua nó.- Thấy rồi?
Hey. All things pass.
Mọi chuyện sẽ qua. Này.
She can't pass into the Afterlife.
Cô thấy không thể qua được Thế Giới Bên Kia.
I would pass on the blowfish if I were you.
Tôi sẽ bỏ món cá nóc nếu tôi là các ông.
I think I will pass. If by"producer, you mean"jiggle your balls again.
Tôi nghĩ mình sẽ bỏ. Nếu" nhà sản xuất tức là" lại nựng bi ông".
And they should accept my death as the years and months pass.
Năm tháng trôi qua, tất cả đều đã chấp nhận điều đó….
Kết quả: 13549, Thời gian: 0.2994

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt