WAS STILL TRYING - dịch sang Tiếng việt

[wɒz stil 'traiiŋ]
[wɒz stil 'traiiŋ]
vẫn đang cố gắng
are still trying
are still attempting
are still struggling
have been trying
are still striving
keep trying
continue to try
vẫn đang cố
am still trying
keep trying
have been trying
cứ cố
just try
keep trying
was still trying
continually try

Ví dụ về việc sử dụng Was still trying trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The flight attendant walked away, while Gabriel was still trying to keep the boy on his seat.
Cô tiếp viên đã bỏ đi, trong khi Gabriel vẫn cố giữ con ngồi yên trên ghế.
drinking alcohol in general, although at first he was still trying to do it.
lúc đầu anh vẫn cố gắng làm điều đó.
In July 2011, a team of scientists at the Office of Chief Medical Examiner was still trying to identify remains, in the hope
Vào tháng 7 năm 2011, một nhóm các nhà khoa học tại Văn phòng Trưởng Pháp y vẫn đang cố gắng nhận dạng các thi thể,
I first came to Chicago when I was in my early twenties, and I was still trying to figure out who I was; still searching for
Tôi đến Chicago lần đầu tiên vào lúc hơn 20 tuổi, lúc đó vẫn đang cố xác định xem tôi là ai,
I was still trying to take in the notion that these titans, these masters of the universe, in their spare time watch Harry Potter movies,
Tôi vẫn đang cố gắng để tin cái ý nghĩ là những con người phi thường này, những con người
Betts' minor league days, when Friedman worked out of a different coast and Betts was still trying to make it as a second baseman.
khi Friedman làm việc ở một bờ biển khác và Betts vẫn đang cố gắng biến nó thành một người cai quản thứ hai.
In the Senate, Al DAmato was still trying to prove there was something more to Vince Fosters death than a depression-induced suicide.
Tại thượng viện, Al D' Amato vẫn cố tìm cách chứng minh có một cái gì đó khác trong cái chết của Vince Foster ngoài lý do anh ấy tự tử do suy sụp về mặt tinh thần.
Still trying to kill me, he was still trying to claw his way toward me,
Cậu ta cố gắng đến hơi thở cuối cùng. cố giết tôi, cậu ta vẫn cố rướn về chỗ tôi,
I had been in the prison for only six months and I was still trying to get accustomed to the prison conditions.
tôi ở tù được khoảng 6 tháng và hãy còn đang cố làm quen với cuộc sống trong tù.
While Hailey was out enjoying her bachelorette party with her BFFs, Justin was still trying to figure out what he was going to wear for the big day.
Trong khi Hailey đang thưởng thức bữa tiệc độc thân với hội bạn thân của mình thì Justin vẫn cố gắng tìm bộ vest ổn nhất để mặc vào ngày trọng đại.
I was still trying to take in the notion that these titans, these masters of the universe, in their spare time watch Harry Potter movies,
Tôi vẫn đang cố gắng để tin cái ý nghĩ là những con người phi thường này, những con người
There were multiple points that my dissertation was rejected because I was still trying to go around the issue of not even highlighting anything about i*ncarceration,” Perkins says of her realization that her past was an important part of improving her work.
Có nhiều điểm khiến hồ sơ xin việc của tôi trước đây bị từ chối, vì tôi vẫn đang cố gắng không nêu bật bất cứ điều gì về việc bị tống giam", Perkins nói về việc nhận ra rằng quá khứ của cô là một phần quan trọng.
So I first came to Chicago when I was in my early twenties, and I was still trying to figure out who I was, still searching for
Tôi đến Chicago lần đầu tiên vào lúc hơn 20 tuổi, khi đó vẫn đang cố xác định xem tôi là ai,
I first came to Chicago when I was in my early twenties and I was still trying to figure out who I was, still searching for a purpose in
Lần đầu tiên tôi đến Chicago là khi tôi còn ở tuổi 20, khi vẫn đang cố gắng để tìm ra tôi là ai,
which my husband was forbidding me to sell, and I was still trying to stay on top of all my legal and counseling fees….
chồng tôi thì cấm tôi bán, và tôi vẫn đang cố giữ cho những chi phí luật sư và tư vấn trong tầm kiểm soát….
when he was still trying to build his success and convert people to his products
khi đó Steve vẫn đang cố gắng xây dựng thành công
been my constant companions), I always knew the truth: I was still trying to win.
tôi luôn biết rõ sự thật: tôi vẫn đang cố để thắng cuộc.
The exchange voided the trades after discovering the error, which happened on February 16- though it was still trying to resolve the issue with one customer who tried to transfer the knock-down bitcoins from the exchange, a spokesman told Reuters.
Sàn giao dịch này đã hủy bỏ giao dịch sau khi phát hiện ra lỗi xảy ra vào ngày 16 tháng 2 vừa qua- mặc dù nó vẫn đang cố gắng giải quyết vấn đề với một khách hàng đã cố gắng chuyển/ rút lượng bitcoin từ sàn giao dịch này trị giá gần 20 nghìn tỷ đô la, một phát ngôn viên của Reuters cho biết.
The sources, who are familiar with U.S. national security assessments and spoke on condition of anonymity, said the United States was still trying to establish which militia fired the Katyusha rocket on Sunday and the extent, if any, of Iranian involvement.
Các nguồn tin giấu tên của Reuters được cho là thông thuộc các đánh giá an ninh quốc gia Mỹ nói rằng Mỹ vẫn đang cố gắng xác định xem nhóm chiến binh nào đã bắn rocket Katyusha hôm Chủ Nhật( 19/ 5) và mức độ tham gia của Iran( nếu có).
I was still trying to take in the notion that these titans, these masters of the universe, in their spare time watch Harry Potter movies,
Tôi vẫn đang cố gắng để tin cái ý nghĩ là những con người phi thường này, những con người
Kết quả: 61, Thời gian: 0.0511

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt