CỨ CỐ - dịch sang Tiếng anh

just try
chỉ cố gắng
chỉ cần thử
hãy thử
hãy cố gắng
chỉ muốn
cứ thử
cứ cố gắng
chỉ đang cố
chỉ tìm cách
keep trying
keeps trying
continually try
liên tục cố gắng
luôn cố gắng
cứ cố

Ví dụ về việc sử dụng Cứ cố trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu không thể cứ cố cứu mình.
You can't keep trying to rescue me all the time.
Cứ cố kiên nhẫn với anh ta.
Just try to be patient with him.
Tôi cứ cố nói với mấy biên kịch.
I keep trying to tell these writers.
Cứ cố thư giãn đi.
Just try and relax.
Cậu không thể cứ cố cứu mình.
You can't keep trying to rescue me.
Cứ cố thở đi.
Just try to breathe.
Nhưng sẽ không nếu anh cứ cố kháng cự.
But it won't be, if you keep trying to resist them.
Cứ cố đừng nghĩ đến nó.- Đúng.
Right. Just try to relax and it will clear up.
Cứ cố thư giãn.
Just try to relax.
Trong lúc đó cứ cố xem sao.
But in the meantime, just try.
Cứ cố dùng nó trong vài phút tới thôi.
Just try to use that for the next couple of minutes.
Đừng nói. Cứ cố thư giãn đi.
Just try to relax. Don't speak.
Bạn không thể cứ cố sống.
You can't just try to survive.
Tôi cứ cố nghĩ đến những tính.
I'm still trying to think of categories.
Mình cứ cố đưa ly nước cho anh chàng không có tay!
I just tried to hand a glass of water to a guy with no arms!
Cơ mà, tôi phát chán vì nghe người ta cứ cố sử dụng lỗ giun.”.
I'm sick of hearing about people just trying to use a wormhole.
Tại sao lại cứ cố lôi tôi ra khỏi nhà?
Why does she keep trying to get me out of the house?
Cứ cố hết sức trong trận chiến đó đi.
So try to do your best during the fight.
Cô sẽ cứ cố cho tới khi mình thắng thì thôi.」.
I will keep on trying until I win.'.
Mọi người cười nhạo vì họ cứ cố làm những điều bất khả thi.
Some people laugh because they think you are attempting the impossible.
Kết quả: 90, Thời gian: 0.0447

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh