WE WILL NOTIFY YOU - dịch sang Tiếng việt

[wiː wil 'nəʊtifai juː]
[wiː wil 'nəʊtifai juː]
chúng tôi sẽ thông báo cho bạn
we will notify you
we will inform you
we shall notify you
we will alert you
we will advise you
we shall inform you
we will communicate to you
chúng tôi sẽ thông báo cho anh

Ví dụ về việc sử dụng We will notify you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will notify you when they are received, advise you of the actual cost of duties, taxes and international shipping/handling,
Khi nhận hàng, chúng tôi sẽ thông báo chi phí thực tế của các loại thuế phí,
We will notify you of any modified versions of the privacy policy that might materially affect the way we use
Chúng tôi sẽ thông báo cho Quý vị bất kỳ phiên bản sửa đổi nào của Chính sách này
We will notify you of any modified versions of this Policy that might materially affect the way we use or disclose your personal information.
Chúng tôi sẽ thông báo cho Quý vị bất kỳ phiên bản sửa đổi nào của Chính sách này mà có thể ảnh hưởng một cách cụ thể tới cách thức chúng tôi sử dụng hay tiết lộ Thông tin cá nhân của Quý vị.
Where required under law, we will notify you of any such loss, misuse or alteration of personal
Nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi sẽ thông báo đến quý vị về bất kỳ thất thoát,
If such a need arises in the future, we will notify you about the consignee and consigning content and will receive a pre-agreement from you, if necessary.
Trong trường hợp cần thiết, chúng tôi sẽ thông báo cho cá nhân về việc ủy thác và nội dung ủy thác để nhận được chấp nhận từ cá nhân nếu cần thiết.
We will notify you of the final determination of eligibility and appeal rights, if applicable, within 14 calendar days of receiving
Chúng tôi sẽ thông báo cho quý vị biết quyết định cuối cùng về tình trạng hợp lệ
We will notify you of any changes to our Privacy Policy, including by posting the revised policy on www. yzlsj. com.
Chúng tôi sẽ thông báo cho quý khách về bất kỳ thay đổi nào đối với Chính sách Quyền riêng tư của chúng tôi, trong đó có việc đăng chính sách đã sửa đổi trên www. yzlsj. com.
Cathay Dragon have to reschedule or cancel the relevant flight, we will notify you via email or SMS.
hủy chuyến bay liên quan thì chúng tôi sẽ thông báo cho quý khách qua email hoặc tin nhắn SMS.
Whenever we make any changes to this Privacy Policy that are important for you to know about, we will notify you via Keep App or other means before the changes become effective.
Mỗi khi chúng tôi thực hiện bất cứ sự thay đổi nào đối với Chính Sách về quyền riêng tư này mà điều quan trọng là quý vị phải biết, chúng tôi sẽ thông báo cho quý vị qua WeChat hoặc các phương cảnh khác trước khi thay đổi trở nên có hiệu lực.
Whenever we make any changes to this Privacy Policy that is important for you to know about, we will notify you email or other means before the changes become effective.
Mỗi khi chúng tôi thực hiện bất cứ sự thay đổi nào đối với Chính Sách về quyền riêng tư này mà điều quan trọng là quý vị phải biết, chúng tôi sẽ thông báo cho quý vị qua WeChat hoặc các phương cảnh khác trước khi thay đổi trở nên có hiệu lực.
We may change the price of the Plan Services at any time and if you have a recurring purchase, we will notify you by email at least 15 days before the price change.
Chúng tôi có thể thay đổi giá của Dịch vụ bất cứ lúc nào nếu bạn mua hàng định kỳ và sẽ thông báo cho bạn qua email tối thiểu 15 ngày trước khi có sự thay đổi giá.
changes to the collection, use and/or disclosure of personal information that you provide to us, we will notify you by means of a clear and visible notice on the website.
tiết lộ thông tin cá nhân mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn bằng cách đăng một thông báo rõ ràng và dễ thấy trên website.
In the event that we are unable to fulfil any of the products or services in your order we will notify you by phone or email.
Trong trường hợp chúng tôi không thể đáp ứng bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào theo đơn hàng của quý vị, chúng tôi sẽ thông báo cho quý vị qua điện thoại hoặc thư điện tử.
impending problems, we will notify you and offer advice on how to remedy the situation.
sắp xảy ra, chúng tôi sẽ thông báo cho quy khách và đưa ra lời khuyên về làm thế nào để khắc phục các tình trạng này.
Practices we will take the following responsive action, should a data breach occur we will notify you via email within 7 business days.
xảy ra hành vi vi phạm về dữ liệu, chúng tôi sẽ thông báo cho quý vị qua email trong vòng 7 ngày làm việc.
If we do, we will notify you, by posting a notice on the Program website, or through the following means: the user interface of the Software,
Nếu làm vậy, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn bằng cách đăng một thông báo trên trang web của Chương trình
If so, we will notify you of this and if you choose to take advantage of these offerings, you agree that your use
Nếu có, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về điều này và nếu bạn chọn tận dụng các dịch vụ này,
If so, we will notify you of this and if you choose to take advantage of these offerings, you agree that your use
Nếu có, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về điều này và nếu bạn chọn tận dụng các dịch vụ này,
In the event of unauthorized breaches or intrusions into our systems, that may affect your personal data security, we will notify you as soon as it is practically feasible and we will take all necessary measures
Trong trường hợp vi phạm trái phép hoặc xâm nhập vào hệ thống của chúng tôi, có thể ảnh hưởng đến bảo mật dữ liệu cá nhân của bạn, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi thực tế khả thi và chúng tôi sẽ
reduces your rights or increases your responsibilities, we will notify you by email(sent to the email address specified in your account) or by means of a notice on this website prior to the change becoming effective.
tăng trách nhiệm của bạn, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua email( được gửi đến địa chỉ email được chỉ định trong tài khoản của bạn) hoặc bằng thông báo trên trang web này trước khi thay đổi có hiệu lực.
Kết quả: 261, Thời gian: 0.0554

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt