WE WILL SEND - dịch sang Tiếng việt

[wiː wil send]
[wiː wil send]
chúng tôi sẽ gửi
we will send
we will ship
we would send
we will post
we will dispatch
we shall send
we will submit
we're sending
we will mail
we will deliver
chúng tôi sẽ cử
we will send
we will dispatch
we will appoint
chúng tôi sẽ gởi
we will send
chúng tôi sẽ đưa
we will take
we will put
we will bring
we will get
we're going to take
we're going to get
we would bring
we will give
we're going to put
we would put

Ví dụ về việc sử dụng We will send trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will send people to contact you.".
Ta sẽ phái người liên lạc với ngươi.".
And we will send you the loading pictures after loaded.
chúng tôi gửi các tải hình ảnh cho bạn sau khi chúng tôi tải.
We will send back the courier charge if you make an order.
Chúng tôi sẽ gửi lại phí chuyển phát nhanh nếu bạn đặt hàng.
Ask for 708, and we will send you that.
Gửi tin nhắn đến 222 và chúng tôi sẽ cho bạn điều đó.
We will send an additional 475 service members to Iraq.
Chúng tôi sẽ phái thêm 475 nhân viên quân sự tới Iraq.
We will send a message to our leaders!
Tôi sẽ gửi báo cáo cho Tổng chỉ huy của chúng tôi!"!
Not to worry, we will send someone to get you out.
Đừng lo lắng, ta sẽ phái người đuổi theo nàng.
We will send it back once we're on the other side.
Ta sẽ đưa nó quay lại khi ta sang được bên kia.
We will send you to the cemetery where you will be safe.".
Rồi anh sẽ đưa mày vào nghĩa trang để mày đỡ cô quạnh…”.
We will send at random.
Họ sẽ được gửi vào random.
Afterwards we will send you your goods.
Sau đó mình sẽ gửi hàng cho bạn.
We will send all these people back to their normal posts.
Chúng ta sẽ trả những người này về vị trí cũ của họ.
And we will send you the bill.
sẽ gởi hóa đơn cho cô.
When this is over, we will send you some money.
Hoàn thành xong ta sẽ gửi cậu tiền.
We will send a taxi to pick you up.
Mẹ sẽ gởi một chiếc taxi đến đón con.
We will send you to the people who can lead you right to her.”.
Ta sẽ sai người đưa tới cho ngươi làm tỳ nữ.”.
Afterwards, we will send a recommendation of surrender to the coal mine.
Sau đó, chúng ta sẽ gửi đề nghị đầu hàng tới mỏ than.
We will send another warrior.
Chúng ta sẽ gửi tới đó các chiến binh.
We will send message to Solonius.
Ta sẽ gửi thông điệp tới Solonius.
Every day we will send you an e-mail.
Hàng ngày, tôi sẽ gửi cho các bạn một Email.
Kết quả: 1594, Thời gian: 0.0753

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt