WHILE YOU'RE DRIVING - dịch sang Tiếng việt

[wail jʊər 'draiviŋ]
[wail jʊər 'draiviŋ]
trong khi bạn đang lái xe
while you are driving
trong khi lái xe
while driving
while the driver
while riding
lúc đang lái

Ví dụ về việc sử dụng While you're driving trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you don't want to use it while you're driving, put it in the glove compartment.
Nếu bạn không muốn sử dụng nó trong khi đang lái xe, hãy đặt nó trong ngăn đựng đồ.
When someone cuts you off while you're driving, pray for that person instead of reacting with anger.
Khi một người vượt qua trước đầu xe của anh, hãy cầu nguyện cho người đó thay vì phản ứng giận dữ.
You should never use your phone while you're driving, but that doesn't mean that you can't use your phone to help with your driving..
Bạn không nên sử dụng điện thoại khi đang lái xe, điều đó không có nghĩa là bạn không được dùng chúng cho việc hỗ trợ lái xe..
your tire goes flat, or you hear a sharp crack while you're driving down the road.
bạn nghe thấy một tiếng nứt mạnh trong lúc đang lái xe xuống phố.
It's also best to teach your dog not to hang its go out of the vehicle window while you're driving(even though it's enjoyable).
Tốt nhất là dạy con chó của bạn không treo đầu ra khỏi cửa sổ xe trong khi bạn đang lái xe( mặc dù điều đó rất vui).
It's now possible for hackers to take control of your car while you're driving.
Hacker có thể điều khiển xe của bạn ngay khi bạn đang lái nó.
While most vehicles now incorporate bluetooth functionality, it is sometimes still necessary to see your phone while you're driving.
Mặc dù hầu hết các phương tiện hiện nay đều tích hợp chức năng bluetooth, nhưng đôi khi bạn vẫn cần xem điện thoại trong lúc lái xe.
There's a new mode that prevents you from texting or looking at your phone while you're driving.
Chế độ mới có tên Do Not Disturb giúp ngăn bạn gửi tin nhắn văn bản hoặc nhìn vào điện thoại trong khi đang lái xe.
It's also best to teach your dog not to hang its head out of the car window while you're driving(even though it's fun).
Tốt nhất là dạy con chó của bạn không treo đầu ra khỏi cửa sổ xe trong khi bạn đang lái xe( mặc dù điều đó rất vui).
There's a new mode that prevents you from texting or looking at your phone while you're driving.
Có một chế độ mới giúp ngăn cản bạn nhắn tin hoặc nhìn vào điện thoại trong khi đang lái xe.
Click To Tweet The way Theranos is operating is like trying to build a bus while you're driving the bus.
Ông ví“ cách Theranos đang vận hành giống như việc cố gắng sản xuất một chiếc xe bus trong khi anh ta đang lái xe bus vậy.
L-carnitine to burn fat even while you're sitting in your office or while you're driving.
L- carnitine giúp đốt mỡ ngay cả khi bạn đang ngồi trong văn phòng hoặc lái xe.
And he kept asking me,'Why, why would you wear a device like that while you're driving?'".
Viên cảnh sát cứ liên tục hỏi tôi:‘ Vì sao bạn lại đeo một chiếc kính như vậy khi bạn lái xe?”.
It's like a being in a race with a Ferrari while you're driving a Vauxhall!
Nó giống như một người trong cuộc đua với một chiếc Ferrari trong khi bạn đang lái một chiếc Vauxhall!
never text while you're driving.
không bao giờ nhắn tin khi đang lái xe.
So don't try to read a map or directions while you're driving.
Vì thế đừng có gắng đọc tin nhắn hay xem một hình ảnh nào đó khi bạn đang lái xe.
ARIIA also happens to be a gesture controlled music app, designed specifically to help you listen to your music while you're driving.
ARIIA cũng là một ứng dụng âm nhạc được điều khiển bằng cử chỉ, được thiết kế đặc biệt để giúp bạn nghe nhạc khi lái xe.
The‘show me' question(where you show how you'd carry out a safety task) will be asked while you're driving- for example,
Chỉ cho tôi' câu hỏi( nơi bạn chỉ ra cách bạn thực hiện nhiệm vụ an toàn) trong khi bạn đang lái xe- ví dụ
The‘show me' question(where you show how you would carry out a safety task) will be asked while you're driving- for example, showing how to
Chỉ cho tôi' câu hỏi( nơi bạn chỉ ra cách bạn thực hiện nhiệm vụ an toàn) trong khi bạn đang lái xe- ví dụ
it is important to keep calm while you're driving.
phải giữ bình tĩnh trong khi lái xe.
Kết quả: 57, Thời gian: 0.0424

While you're driving trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt