WHILE YOU ARE AWAY - dịch sang Tiếng việt

[wail juː ɑːr ə'wei]
[wail juː ɑːr ə'wei]
trong khi bạn đang đi
while you are away
when you're gone

Ví dụ về việc sử dụng While you are away trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have had a bit of luck while you were away.
Tôi gặp chút may mắn khi cậu đi.
Everyday he call me or came while you were away.
Ngày nào cậu ấy cũng gọi điện hoặc ghé thăm trong thời gian con không có nhà.
A lot's happened while you were away.
Nhiều chuyện đã xảy ra khi anh không ở đây.
And I saved him while you were away.
Tôi thả hắn thì được rồi.
I wrote you a text while you were away.
Tớ đã viết tin nhắn khi cậu đi.
While you're away(3).
Khi em đã đi xa[ 3].
What Changes While You're Away?
Điều gì thay đổi khi bạn đã rời xa.
Your Heroes continue the fight while you're away.
Heroes của bạn tiếp tục chiến đấu ngay cả khi bạn đang đi!
Use them to remember the great time you had while you were away.
Sử dụng chúng để ghi nhớ thời gian tuyệt vời mà bạntrong khi bạn đang đi.
If your computer automatically enters power-saving mode while you're away, it will save power and won't discharge properly.
Nếu máy tính của bạn tự động chuyển sang chế độ tiết kiệm điện trong khi bạn đang đi, nó sẽ tiết kiệm điện và sẽ không xả đúng cách.
Not only will you have a great time while you're away but you will also find that your German comes in leaps and bounds.
Không chỉ bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời trong khi bạn đang đi nhưng bạn cũng sẽ thấy rằng tiếng Đức của bạn có bước nhảy vọt.
It would make it look like your home isn't empty while you're away.
Hãy chắc chắn rằng ngôi nhà của bạn trông không trống trong khi bạn đang đi.
It would be good to arrange for house/ pet sitting while you're away.
Nó sẽ là tốt để sắp xếp cho nhà/ vật nuôi ngồi trong khi bạn đang đi.
There may be each chance that you will want well being care while you're away.
Có mọi khả năng mà bạn sẽ cần chăm sóc y tế trong khi bạn đang đi.
It can also be used to monitor webcams remotely for home surveillance while you're away.
Nó cũng có thể được sử dụng để giám sát webcam từ xa để giám sát nhà trong khi bạn đang đi.
Make sure to inform other services you subscribe to, such as pool cleaning or housekeeping while you're away.
Hãy chắc chắn để thông báo cho các dịch vụ khác mà bạn đăng ký, chẳng hạn như làm sạch hồ bơi hoặc vệ sinh trong khi bạn đang đi.
You may also use DIY cameras to monitor your home while you're away.
Nó cũng có thể được sử dụng để giám sát webcam từ xa để giám sát nhà trong khi bạn đang đi.
It also provides smartphone alerts and battery status updates to help protect your home while you're away.
Nó cũng cung cấp các cảnh báo điện thoại thông minh và cập nhật tình trạng pin để giúp bảo vệ ngôi nhà của bạn trong khi bạn đang đi.
A small banner near the top right corner of the window tells you who has made changes to your presentation while you were away.
Một biểu ngữ nhỏ gần góc trên bên phải của cửa sổ cho bạn biết ai đã thực hiện thay đổi bản trình bày trong khi bạn đã lập tức.
They accuse you of committing a crime that occurred while you were away in Florida.
Họ buộc tội bạn phạm tội tội ác đó đã xảy ra khi bạn đã ở Florida.
Kết quả: 45, Thời gian: 0.0472

While you are away trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt