WILL ALSO JOIN - dịch sang Tiếng việt

[wil 'ɔːlsəʊ dʒoin]
[wil 'ɔːlsəʊ dʒoin]
cũng sẽ tham gia
will also participate
will also join
will also take part
will also engage
will also be involved
would also join
has also joined
will also attend
is also joining
will join too
cũng sẽ gia nhập
will also join
too will join

Ví dụ về việc sử dụng Will also join trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
F-35 fighters will also join the drill, which will also include the largest number of 5th generation fighters to take part,
Các máy bay F- 35 cũng sẽ tham gia các cuộc tập trận, bao gồm nhiều máy bay chiến đấu thế
You will also join our five-year MBChB students in their clinical science lectures, pharmacology teaching
Bạn cũng sẽ tham gia năm năm sinh MBChB của chúng tôi trong các bài giảng khoa học lâm sàng,
Hartmut Klusik will also join the Board of Management as Labour Director and Board member responsible for Human Resources, Technology and Sustainability.
Tiến sĩ Hartmut Klusik cũng sẽ gia nhập Hội đồng Quản trị của Bayer AG với vị trí Giám đốc Lao động và là thành viên Hội đồng mới chịu trách nhiệm về Nhân sự, Công nghệ và Bền vững.
F-35 fighters will also join the drills, which will include the largest number of 5th generation fighters ever to have taken part,
Các máy bay F- 35 cũng sẽ tham gia các cuộc tập trận, bao gồm nhiều máy bay chiến đấu thế hệ
US veteran Dennis Zaborac and members of the Silver Strider Club from the US will also join the race to promote a healthy lifestyle and to give a voice to older runners and walkers.
Cựu chiến binh Mỹ Dennis Zaborac và các thành viên của Câu lạc bộ Bạc Strider từ Mỹ cũng sẽ tham gia cuộc đua để thúc đẩy một lối sống lành mạnh và để cung cấp cho một tiếng nói cho người chạy và người đi bộ cũ.
lack of nursing and healthcare resources, as well as other AI-related company will also join the event.
các công ty liên quan đến trí tuệ nhân tạo( AI) khác cũng sẽ tham gia sự kiện này.
You will be trained by professional instructors and will also join with you so you will not have to fear when you fly between the air.
Du khách sẽ được huấn luyện từ những người hướng dẫn chuyên nghiệp và cũng sẽ cùng tham gia với bạn vì vậy du khách sẽ không phải sợ khi bạn bay giữa không khí.
adding that BRICS and the New Development Bank(which was set up as part of BRICS) will also join this work.
được thành lập nội khối BRICS cũng sẽ tham gia vào hoạt động đầu tư.
Obama, Modi and Xi will also join other world leaders Monday to announce the“Mission Innovation” initiative aimed at accelerating clean energy research and development(R&D), with a focus on developing countries which need affordable technology to curb emissions.
Ông Obama, ông Modi và ông Tập cũng sẽ cùng những nhà lãnh đạo thế giới khác ngày thứ Hai công bố“ Sứ mệnh Cải tiến,” một chương trình nhằm thúc đẩy nghiên cứu và phát triển năng lượng sạch, với trọng tâm là những nước đang phát triển cần công nghệ vừa túi tiền để hạn chế phát thải.
William T. Riker) and Marina Sirtis(counselor Deanna Troi) will also join the cast, and fans suspect that these won't be the only familiar Trek actors to appear in the new series.
Marina Sirtis( cố vấn Deanna Troi) cũng sẽ tham gia cùng các diễn viên, và người hâm mộ nghi ngờ rằng đây sẽ không phải là những diễn viên Trek quen thuộc duy nhất xuất hiện trong loạt phim mới.
collaboration that helps facilitate, support, and influence efforts to combat diseases of poverty will also join cOAlition S alongside WHO.
chống bệnh tật và đói nghèo cũng sẽ ra nhập liên minh S( cOAlition S) cùng với WHO.
Guest artists will also join….
Đoàn nghệ nhân huyện Kbang cũng sẽ tham gia….
Hopefully some ladies will also join.
Nghe nói vài vị phụ nữ nữa cũng sẽ tham gia.
South Africa will also join the race.
Venus cũng sẽ tham gia vào cuộc đua này.
She will also join the rescue efforts there.
cũng sẽ tham gia vào các nỗ lực cứu hộ ở đó.
And Alphonso Davies will also join in January.
Còn Alphonso Davies sẽ gia nhập vào tháng Giêng nữa.
Uber's chief executive will also join Grab's board.
CEO Uber cũng sẽ tham gia ban giám đốc Grab.
Georgia State will also join the conference in 2013.
Quốc hội Gruzia gia nhập IAO năm 2013.
More than 2,000 foreigners will also join the parade with International Dharma Instructors.
Hơn 2.000 người nước ngoài cũng sẽ tham gia cuộc diễu hành với các nhà sư quốc tế.
Daimler Mobility Services will also join the venture as a strategic investor in Via.
Công ty Mobility Services của Daimler cũng sẽ tham gia liên doanh với tư cách một nhà đầu tư chiến lược.
Kết quả: 552, Thời gian: 0.044

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt