WILL DO THE REST - dịch sang Tiếng việt

[wil dəʊ ðə rest]
[wil dəʊ ðə rest]
sẽ làm phần còn lại
will do the rest
would do the rest
sẽ thực hiện phần còn lại
will do the rest
does the rest
would implement the rest
sẽ làm điều còn lại
will do the rest
sẽ làm những việc còn lại
sẽ lo phần còn lại
will take care of the rest
will handle the rest
would take care of the rest
will do the rest
will look after the rest
sẽ làm nốt
sẽ thực hiện việc còn lại

Ví dụ về việc sử dụng Will do the rest trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your spirit will do the rest.”.
Răng cô sẽ làm mọi việc còn lại.”.
Then, miraculously the market will do the rest.
Sau đó, sự kỳ diệu của Internet sẽ làm phần còn lại.
The support team will do the rest.
Các nhân viên hỗ trợ sẽ thực hiện những phần còn lại.
Your brain will do the rest.”.
Răng cô sẽ làm mọi việc còn lại.”.
Your mind will do the rest.”.
Răng cô sẽ làm mọi việc còn lại.”.
My fellow Fed-admirers will do the rest.”.
Và cây thiền trượng của ta sẽ làm việc còn lại.”.
This app will do the rest for you.
Ứng dụng này sẽ làm việc còn lại cho bạn.
Diane will do the rest.
Dior sẽ thực hiện những điều còn lại.
And Aberama Gold will do the rest.
Còn Aberama Gold sẽ làm việc còn lại.
I will do the rest of the swings with Yoon-dam.
Còn em sẽ thực hiện nốt phần vung vợt của anh Yoon Dam.
The Yardsticks will do the rest.".
Và cây thiền trượng của ta sẽ làm việc còn lại.”.
Simply ask, and Siri will do the rest.
Bạn nói ra những yêu cầu và Siri sẽ làm phần việc còn lại.
Provide me with the island and I will do the rest.”.
Chỉ cần bán cho tôi một hòn đảo và tôi sẽ làm phần việc còn lại”….
the gadgets will do the rest.
các thiết bị làm phần còn lại.
Invest in a girl and she will do the rest”.
Nếu bạn đầu tư vào một cô gái, cô ấy sẽ làm những điều còn lại.
You choose the amount you want to spend, we will do the rest.
Bạn chọn số tiền bạn muốn đầu tư, và chúng tôi làm phần còn lại.
When you INVEST in a GIRL, she will do the rest!
Nếu bạn đầu tư vào một cô gái, cô ấy sẽ làm những điều còn lại.
We will do the rest!".
Phần còn lại bọn tôi sẽ làm hết!”.
Your natural relaxation response will do the rest.
Những phản ứng hóa học tự nhiên sẽ làm phần việc còn lại.
I will do the rest of my blog post in the framework of“classic PageRank” but bear in mind that it's not a perfect analogy.
Tôi sẽ làm phần còn lại của bài viết trên blog của tôi trong khuôn khổ của“ cổ điển PR” nhưng nhớ rằng đó không phải là sự tương tự hoàn hảo.
Kết quả: 205, Thời gian: 0.0805

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt