WILL HAVE MULTIPLE - dịch sang Tiếng việt

[wil hæv 'mʌltipl]
[wil hæv 'mʌltipl]
sẽ có nhiều
there will be many
will have plenty
will have a lot
there are more
have more
there would be many
would have more
would have many
are more likely
will get a lot

Ví dụ về việc sử dụng Will have multiple trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will have multiple hostiles on board, B.A.
Sẽ có nhiều kẻ chống đối trên xe đấy, BA.
An organization which is offering multiple products will have multiple supply chains.
Một tổ chức cung cấp nhiều sản phẩm sẽ có nhiều chuỗi cung ứng.
If Sora declines the fight Tidus will have multiple possible remarks;
Nếu Sora từ chối đánh nhau với Tidus sẽ có thể xảy ra nhiều điều khác nhau;
Most of us will have multiple sources of purpose in our lives.
Đa phần chúng ta sẽ có nhiều mục đích trong đời.
While some customers will have multiple common points, others may be different.
Trong khi vài khách hàng sẽ có nhiều điểm chung, những người khác khả năng khác.
Often a group will have multiple owners for backup support or other reasons.
Thường một nhóm sẽ có nhiều chủ sở hữu để hỗ trợ dự phòng hoặc các lý do khác.
The film will have multiple villains, as they are all suspects.”.
Bộ phim sẽ có rất nhiều phản diện, vì chúng đều nằm trong điểm nghi vấn.”.
Each website usually will have multiple pages housed under a single domain name.
Mỗi trang web thường sẽ có nhiều trang được đặt dưới một tên miền duy nhất.
In general, questions on the exams will have multiple steps and will require higher-level thinking.
Tổng quát, các câu hỏi trong bài thi mới sẽ có nhiều bước và sẽ đòi hỏi sự suy nghĩ.
While some mining pools have Vardiff, others will have multiple ports for different difficulties.
Trong khi một số bể khai thác Vardiff, những người khác sẽ có nhiều cổng cho những khó khăn khác nhau.
Most wealthy people will have multiple investments and be active participants in their investments.”.
Phần lớn người giàu  sẽ có nhiều khoản đầu tư và trở thành những người chủ động trong quá trình đó.".
The same way, a website for business will have multiple people running
Cùng một cách, một trang web cho doanh nghiệp sẽ có nhiều người điều hành
The same way, a website for business will have multiple people running
Vì vậy một website thường sẽ có nhiều người quản lý
In the future, NULS will have multiple sub-chains that are based on functionalities of the main-chain.
Trong tương lai, NULS sẽ có nhiều chuỗi con dựa trên các chức năng của chuỗi chính.
In general, questions on the exams will have multiple steps and will require higher- level thinking.
Tổng quát, các câu hỏi trong bài thi mới sẽ có nhiều bước và sẽ đòi hỏi sự suy nghĩ.
The same server will have multiple live and demo accounts with multiple brokers trading similar currency pairs;
Cùng một máy chủ sẽ có nhiều live và demo tài khoản với nhiều môi giới giao dịch cặp tiền tệ tương tự;
February 2020 is an exciting month when you will have multiple plans rolling out at the same time.
Tháng 2 năm 2020 là một tháng thú vị khi bạn sẽ có nhiều kế hoạch được triển khai cùng một lúc.
In his Q&A, Fox also addresses whether or not Deltarune will have multiple endings like Undertale.
Trong phần Q& A của mình, Fox cũng trả lời cho câu hỏi liệu Detalrune sẽ có nhiều kết thúc như Undertale hay không.
While brands talk about their customers and audiences, the reality is that most businesses will have multiple audiences.
Trong khi các thương hiệu nói về khách hàng và khán giả của họ, thì thực tế là hầu hết các doanh nghiệp sẽ có nhiều đối tượng.
Life is Strange: Before the Storm will have multiple different endings based on how you play the game.
Tựa game Life Is Strange: Before the Storm sẽ có nhiều kết thúc khác nhau dựa vào câu chuyện mà người chơi sẽ vẽ ra.
Kết quả: 1160, Thời gian: 0.0624

Will have multiple trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt