WILL NEVER MAKE - dịch sang Tiếng việt

[wil 'nevər meik]
[wil 'nevər meik]
sẽ không bao giờ làm
would never do
will never do
will never make
would never make
should never do
will never work
will never get
are never going to make
will never scare
will never cause
sẽ không bao giờ khiến
will never make
will never let
would never make
will never get
không làm được
can't do
don't do
don't get
didn't make
not be done
can't make it
failed to do
will never make
are not gonna make
not accomplish
sẽ không bao giờ kiếm
will never make
sẽ không bao giờ giúp
will never help
will never make
would never make
would never help
sẽ chẳng bao giờ làm
will never do
will never make
would never do
chưa bao giờ làm
have never done
have never made
would never done
's never done
have never worked
have never tried
will never do
never could
không thể làm
can not do
not be able to do
unable to do
can not make
impossible to do
not be able to make
don't do
can't work
can't get
sẽ không bao giờ mắc
would never make
will never make

Ví dụ về việc sử dụng Will never make trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giving someone a gift on their birthday will never make your spouse jealous.
Tặng quà sinh nhật cho ai đó sẽ không làm vợ/ chồng của bạn ghen.
Without people you will never make any money online.
Bạn sẽ không bao giờ kiếm được tiền trên Internet.
Buying things will never make you happy long term.
Mua đồ sẽ không làm bạn hạnh phúc hơn về lâu dài.
He will never make it!
Hắn chẳng bao giờ làm được!
A salary will never make you money.
Lương sẽ không bao giờ kiếm được tiền cho bạn.
That I'm a miserable person who will never make him happy!
Kẻ đáng ghét ấy… Tôi sẽ làm cho hắn không bao giờ được hạnh phúc!
This is a concept car feature and will never make it into production.
Đây là một mẫu concept và sẽ không bao giờ được đưa vào sản xuất.
You will never make more money.
Anh sẽ không bao giờ đưa thêm tiền.
Love will never make you cry or ask why.
Tình yêu sẽ không khiến rơi lệ hay đòi hỏi tại sao.
(I will never make that mistake again).
Tôi không bao giờ làm sai lầm đó nữa.
I will never make that mistake again.
Tôi sẽ không phạm lại sai lầm đó.
Sherry hopes she will never make another discovery like it.
Sherry hy vọng cô ấy sẽ không bao giờ thực hiện một khám phá khác như thế.
You will never make it, let us come with you.
Sếp sẽ không làm nó, hãy để chúng tôi đi cùng sếp.
You will never make it.
Anh không là được đâu.
You will never make enough to compete with Pekka, you know?
Anh chẳng bao giờ kiếm đủ để cạnh tranh với Pekka đâu?
Oh, we will never make it.
Oh, chúng ta không thể làm được đâu.
They will never make a movie about girls like us.
Họ không làm phim về phụ nữ như chúng ta.
You will never make it alone.
Cậu không thể thực hiện việc này một mình được.
They will never make it.
Họ không thể làm được.
I will never make it.
Mình sẽ không kịp mất.
Kết quả: 150, Thời gian: 0.0806

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt