WITH ADDITIONAL INFORMATION - dịch sang Tiếng việt

[wið ə'diʃənl ˌinfə'meiʃn]
[wið ə'diʃənl ˌinfə'meiʃn]
với thông tin bổ sung
with additional information
to supplementary information
với thêm thông tin

Ví dụ về việc sử dụng With additional information trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Instructions for use with additional information and helpful tips will be included with your Eve Kit.
Các hướng dẫn sử dụng cùng với các thông tin bổ sungcác mẹo hữu ích sẽ được gửi kèm theo bộ dụng cụ Eve Kit của bạn.
Over the coming months, we will provide consumers with additional information, including ways they can download and migrate their data.".
Trong những tháng tới, chúng tôi sẽ cung cấp cho người tiêu dùng thông tin bổ sung, bao gồm cả cách họ có thể tải xuống và di chuyển dữ liệu của họ.”.
The banks are being closely monitored and have been requested to provide FINMA with additional information.
Ngân hàng này sẽ được giám sát chặt chẽ và được yêu cầu cung cấp thêm thông tin phục vụ điều tra cho Finma.
In exceptional cases, the complainant may be requested to provide the Central Administrator with additional information by email.
Trong trường hợp đặc biệt, bên khiếu nại có thể được yêu cầu cung cấp cho Quản trị viên trung tâm thông tin bổ sung qua email.
A Homeland Security official said this was because the Iraqi government agreed to provide the US with additional information about its citizens.
Một quan chức Bộ An ninh Nội địa giải thích điều này là vì chính phủ Iraq đã đồng ý cung cấp cho Mỹ thêm thông tin về công dân của mình.
Genuine high-end cosmetic brands often provide their customers with additional information in several languages.
Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp chính hãng thường cung cấp cho khách hàng của họ thông tin bổ sung bằng nhiều ngôn ngữ.
OneNote includes features that access the Internet to provide you with additional information or to share information with others.
OneNote bao gồm các tính năng truy nhập Internet để cung cấp cho bạn phần thông tin bổ sung hoặc chia sẻ dữ liệu với những người khác.
providing me with additional information.
cung cấp cho tôi thêm thông tin bổ sung.
If you answered yes, please provide us with additional information about your arrangement.
Nếu có, bạn hãy trả lời YES và cung cấp thêm những thông tin về công việc này bao gồm.
it could be a custom page designed to provide the user with additional information.
được thiết kế để cung cấp cho người dùng các thông tin bổ sung.
Cheng's paper relied primarily upon Chinese sources with additional information from American news media.
Bài của Cheng chủ yếu dựa vào nguồn của TQ với các thông tin bổ sung từ báo chí Mĩ.
If you find your website less appealing in comparison to others, you need to develop your site with additional information, services, and facilities.
Nếu bạn tìm thấy trang web của mình kém hơn, bạn chắc chắn cần phải tạo trang lại trang web của bạn với các thông tin bổ sung, các dịch vụ và tiện nghi.
users save time and may also provide them with additional information about the topic they are researching.
cũng có thể cung cấp cho họ thêm thông tin về các chủ đề mà họ đang nghiên cứu.
may also provide them with additional information about the topic they are researching.
cung cấp những thông tin bổ sung về chủ đề họ đang nghiên cứu.
When asked about the article, Director Sullivan encouraged anyone with additional information to come forward.
Khi được hỏi về bài báo, giám đốc Sullivan khuyến khích bất kỳ người nào có thêm thông tin hãy ra mặt.
Here you can control if, when moving the mouse over a file, you want to see a small popup window with additional information about that file.
Ở đây có thể điều khiển việc hiển thị hay không một cửa sổ nhỏ với vài thông tin thêm về tập tin khi đưa con trỏ chuột lên nó.
The game's plot is told entirely through cinematics and cutscenes, with additional information found in the Warcraft III manual.
Cốt truyện trong game được kể lại hoàn toàn thông qua những đoạn phim cắt cảnh và điện ảnh, với các thông tin bổ sung được tìm thấy trong hướng dẫn sử dụng Warcraft III.
On the contrary, if you force links with additional information to open in a new tab, it's easier to go
Ngược lại, nếu bạn buộc các liên kết với thông tin bổ sung khi Gọi Nhanh vào mở trong một tab mới
The fourth edition was released in three forms: the first was a standalone hardcover version, with additional information on painting, scenery building,
Ấn bản thứ tư được phát hành dưới ba dạng: đầu tiên là phiên bản bìa cứng độc lập, với thông tin bổ sung về hình ảnh,
If you request information about our products or services, we may follow up with you in the future with additional information that we think may be of interest to you.
Nếu bạn yêu cầu thông tin về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi sẽ có thể theo dõi cùng với bạn trong tương lai với thông tin bổ sung mà chúng tôi nghĩ bạn có thể quan tâm tới.
Kết quả: 92, Thời gian: 0.0399

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt