WITH NO EXCEPTIONS - dịch sang Tiếng việt

[wið 'nʌmbər ik'sepʃnz]
[wið 'nʌmbər ik'sepʃnz]
không có ngoại lệ
without exception
unexceptional
without exemption
are not inclined towards exceptions
không có trường hợp ngoại lệ
no exceptions

Ví dụ về việc sử dụng With no exceptions trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This website is consists of some humans that are greatly appreciate original idea from every one, with no exception.
Trang web của chúng tôi được xây dựng từ một số người đánh giá cao sự sáng tạo từ mọi người, không có ngoại lệ.
Our website built from people which are highly appraise original idea from every one, with no exception.
Trang web của chúng tôi được xây dựng từ một số người đánh giá cao sự sáng tạo từ mọi người, không có ngoại lệ.
One of the biggest issues is wealth inequality which has widened year after year with no exception.
Một trong những vấn đề lớn nhất là sự bất bình đẳng giàu nghèo tiếp tục gia tăng hàng năm khác mà không có ngoại lệ.
Investigate, prosecute and sanction all reported cases of corruption, with no exception.
Điều tra, truy tố và xử phạt tất cả trường hợp tham nhũng được báo cáo, không có ngoại lệ.
We ask everyone, with no exception, to not allow the politicization of this great achievement.
Chúng tôi đề nghị tất cả mọi người, không trừ ai, không nên chính trị hóa thành công lớn này.
And yet I prefer a world where everyone would apologize, with no exception, pointlessly, excessively,
Thế nhưng tôi thích một thế giới ở đó mọi người đều xin lỗi, không có ngoại lệ, không mục đích,
And yet I prefer a world where everyone would apologize, with no exception, pointlessly, excessively,
Thế nhưng tôi thích một thế giới ở đó mọi người đều xin lỗi, không có ngoại lệ, không mục đích,
And yet I prefer a world where everyone would apologize, with no exception, pointlessly, excessively, for nothing at all, where they would load themselves down with apologies.”.
Thế nhưng tớ thích một thế giới mà mọi người đều xin lỗi, không có ngoại lệ, một cách vô nghĩa, thái quá, chẳng vì gì cả, nơi họ chất lên mình những lời xin lỗi.”.
And yet I prefer a world where everyone would apologize, with no exception, pointlessly, excessively, for nothing at all, where they'd load themselves down with apologies.”.
Thế nhưng tớ thích một thế giới mà mọi người đều xin lỗi, không có ngoại lệ, một cách vô nghĩa, thái quá, chẳng vì gì cả, nơi họ chất lên mình những lời xin lỗi.”.
with a narrator saying that the South China Sea has always been part of all the territorial demarcations"with no exception.".
biển Đông luôn luôn là một phần của tất cả các địa giới lãnh thổ“ không có ngoại lệ”.
With no exceptions.
Không có ngoại lệ.
With no exceptions, it's all me.
Không có ngoại lệ nào, tất cả, đều chính là tôi.
Age limit is 18 years with no exceptions.
Giới hạn độ tuổi là 18+ mà không có ngoại lệ.
Every driver has to be checked with no exceptions.
Mọi lái xe bị dừng phải được kiểm tra, không có ngoại lệ.
And we have always deleted those with no exceptions.
Và ta luôn gỡ bỏ chúng mà không có ngoại lệ nào.
Salvation is offered freely to all people with no exceptions.
Sự cứu rỗi là dành cho tất cả mọi người mà không có ngoại lệ.
Presentations must start and end on time, with no exceptions.
Bắt đầu và kết thúc cuộc họp đúng giờ, không có ngoại lệ.
Java is always pass by value, with no exceptions, ever.
Java luôn đi qua giá trị, không có ngoại lệ, không bao giờ.
Baggage drop off closes 60 minutes prior to departure with no exceptions.
Các quầy sẽ đóng cửa 60 phút trước giờ khởi hành dự kiến mà không có ngoại lệ.
Everything must be changed at once, for everyone, with no exceptions.
Song tất cả mọi người đều phải chết một ngày nào đó, không có ngoại lệ khác hơn.
Kết quả: 649, Thời gian: 0.036

With no exceptions trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt