YOU DIDN'T CALL - dịch sang Tiếng việt

[juː 'didnt kɔːl]
[juː 'didnt kɔːl]
không gọi
do not call
never call
hasn't called
am not calling
wouldn't call
won't call
didn't order
didn't ask
can't call
cậu không gọi
didn't you call
you haven't called
không báo
without warning
without notice
did not report
without informing
without notifying
did not inform
unannounced
not tell
didn't warn
did not notify
em chưa gọi

Ví dụ về việc sử dụng You didn't call trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You didn't write, you didn't call.
không viết, không gọi.
You didn't call me here just to give me some almost-expired milk.
Cậu không gọi tớ đến chỉ để đãi tớ sữa sắp hết hạn đấy chứ.
Why you didn't call me, Ricky?
Sao cậu không gọi tôi, Ricky?
You saw our car at the church and you didn't call anybody?
Cậu thấy xe chúng tôi ở nhà thờ và cậu không gọi cho ai?
You didn't call!
Cô không hề gọi!
You didn't call him!”.
Em đâu có gọi cho hắn!”.
You didn't call me?
Ông không gọi cho tôi à?
If you didn't call to alert him, then we.
Nếu cô không gọi để cảnh báo cậu ta thì chúng ta.
And you didn't call the police.
con không gọi cảnh sát.
You didn't call her back?
Bà không có gọi lại cho cổ?
I would rather you didn't call me again, Nick.”.
Tôi rất mong anh không gọi lại tôi nữa, Nick.”.
And when you didn't call, I got worried.
Khi mà em không gọi, anh thấy lo lắng.
You didn't call me.
Cô không gọi cho tôi.
You didn't call me?
Em không gọi anh?
I would rather you didn't call me.
Thế thì tốt nhất là ngài đừng có gọi cho tôi.
You didn't call yourself, God called you..
Ta không gọi ngươi, Đức Chúa Trời đã gọi..
You didn't call attention.
Bạn không kêu gọi sự chú ý.
Why you didn't call me?
Thế sao anh không gọi cho em?
You didn't call anyone.
Mày chưa gọi ai.
You're sure you didn't call them here?
Chẳng phải chính anh gọi tôi về sao?
Kết quả: 150, Thời gian: 0.0671

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt