YOU DIDN'T KILL - dịch sang Tiếng việt

[juː 'didnt kil]
[juː 'didnt kil]
anh không giết
you didn't kill
you hadn't killed
you're not gonna kill
you won't kill
you didn't murder
không giết
never kill
fail to kill
will not kill
didn't kill
haven't killed
are not killing
didn't murder
wouldn't kill
no killing
cậu không giết
you didn't kill
you cannot kill
cô không giết
you didn't kill
ông không giết
didn't you kill
ông chưa giết
anh đâu có giết
anh không có sát hại người

Ví dụ về việc sử dụng You didn't kill trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cameron, please tell me you didn't kill that woman.
Cameron, hãy nói với em là anh không có sát hại người phụ nữ đó.
You didn't kill… Ow!
Cô không giết--ugh!
You didn't kill them for me, Sayid.
Anh đâu có giết họ cho tôi, Sayid.
But you didn't kill anybody.
Nhưng không giết được ai cả.
You didn't kill him because you feel something for me.
Anh không giết lão ta bởi vì anh nghĩ cho tôi.
Okay. You didn't kill them all.
Được rồi Cậu không giết tất cả họ.
You didn't kill him, did you? I know.
Ông không giết ông ta, phải không? Tôi biết.
If you didn't kill Fuller… who did?.
Nếu cô không giết Fuller… vậy ai giết?.
You didn't kill those men.
Anh không hại chết những người đó.
You. You didn't kill Bo-Mi for money, did you?.
Mày không giết Bo- Mi vì tiền, phải chứ? Mày?
If you didn't kill terrence steadman, how the hell did someone make it look like you did?.
Nếu anh không giết Terrence Steadman, làm sao họ có bằng chứng?
Please, God, tell me you didn't kill that woman.
Ôi chúa ơi, hãy nói với em là anh không có sát hại người phụ nữ đó.
You didn't kill them all, right? Okay.
Mày ko giết tất cả họ hả? Thôi được.
You didn't kill them all, right? Okay.
Được rồi Cậu không giết tất cả họ.
That's why you didn't kill Beverly.
Tại sao ông không giết Beverly.
You didn't kill Boon.
Anh không hại chết Boon.
You didn't kill her, Annie.
Cô không giết con bé, Annie à.
You didn't kill my son.
Tôi biết bà không giết con trai tôi.
A cop that's willing to testify that you didn't kill the guard.
Một cảnh sát chịu làm chứng là anh không giết bảo vệ.
You didn't kill them all, right?
Mày ko giết tất cả họ hả? Thôi được?
Kết quả: 239, Thời gian: 0.0628

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt