YOU DON'T HAVE TO WORRY - dịch sang Tiếng việt

[juː dəʊnt hæv tə 'wʌri]
[juː dəʊnt hæv tə 'wʌri]
bạn không phải lo lắng
no need to worry
you don't have to worry
you don't need to worry
you're not worried
you won't have to worry
you do not have to fret
you don't have to be concerned
you should not worry
you don't need to be concerned
you never have to worry
bạn không cần lo lắng
you do not need to worry
you do not have to worry
you won't have to worry
you need not worry about
you shouldn't worry
không phải lo
don't have to worry
don't worry
no need to worry
not worry about
wouldn't have to worry
are not worried
should not worry
anh không phải lo
you don't have to worry
cô không phải lo
em không phải lo
you don't have to worry
anh không cần lo
you don't have to worry
cậu không phải lo
you don't have to worry
em không cần lo
con không phải lo lắng
you don't need to worry
anh không phải bận tâm
cô không cần lo
cậu không cần lo
con không cần lo

Ví dụ về việc sử dụng You don't have to worry trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You don't have to worry about that.
Em không cần lo về chuyện đó.
You don't have to worry about that thing in Missouri.
Cậu không phải lo về chuyện ở Missouri.
You don't have to worry about that.
Cô không phải lo chuyện đó.
You don't have to worry about me.
Không phải lo cho dì.
You don't have to worry about me, Bendix.
Bendix, anh không phải lo về tôi.
Most of them are 24/7 so you don't have to worry.
Hầu như tổng đài sẽ trực 24/ 24 nên bạn không cần lo lắng.
You don't have to worry.
Con không phải lo lắng.
And you don't have to worry about protecting my feelings--.
anh không cần lo về chuyện nghĩ đến cảm xúc của em đâu.
You don't have to worry about that.
Em không phải lo chuyện đó.
That's fantastic! See, you don't have to worry about me.
Thấy chưa, không phải lo cho dì đâu.
You don't have to worry about me.
Cậu không phải lo cho tôi đâu.
You don't have to worry though.
Nhưng cô không phải lo.
You don't have to worry about anything.
Anh không phải lo đâu.
You don't have to worry about me.
Em không cần lo cho chị.
You don't have to worry about Church anymore.
Anh không phải bận tâm về Church nữa.
Then you don't have to worry about being a witness.
Thế thì anh không cần lo khi làm nhân chứng.
You don't have to worry now, sweetie.
Giờ con không phải lo lắng nữa đâu.
You don't have to worry about me.
Em không phải lo cho anh.
Yeah, you don't have to worry about me.
Vâng, dì không phải lo về cháu.
But you don't have to worry.
Nhưng cậu không phải lo đâu.
Kết quả: 1006, Thời gian: 0.08

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt