YOU DON'T HAVE TO GO - dịch sang Tiếng việt

[juː dəʊnt hæv tə gəʊ]
[juː dəʊnt hæv tə gəʊ]
bạn không phải đi
you do not have to go
you don't have to travel
you are not going
you don't need to go
you do not need to travel
you don't have to head
bạn không cần đi
you don't have to go
you don't need to go
you require not go
you will need not go
you shouldn't go
you don't need to travel
you needn't come
anh không phải đi
you didn't have to go
you're not
cô không phải đi
cậu không phải đi
em không phải đi đâu
cô không cần đi
con không cần đi
em không cần đi
bạn sẽ không phải
you will not have to
you will not
you should not
you will have no
you would not have to
you will never have to
you are not going to have to
you wont have to
you wouldn't need

Ví dụ về việc sử dụng You don't have to go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You don't have to go through cancer….
Bạn sẽ không phải chiến đấu với ung thư….
You know you don't have to go. Elena.
Em biết em không cần đi mà. Elena.
You don't have to go.
Con không phải đi.
At least for once, you don't have to go on foot.
Ít ra một lần trong đời, con không phải đi bộ.
I hope you don't have to go out today.
Hy vọng chị không phải đi ra ngoài hôm nay.
You don't have to go out in search of these services.
Bạn không phải đi ra ngoài để tìm các dịch vụ này.
For lunch, you don't have to go far!
Về ăn uống thì bạn không cần đi đâu xa!
No, please, you don't have to go that far.
Không, không cần phải đi xa vậy đâu anh.
So you don't have to go anywhere else for that.
Không cần phải đi bất cứ nơi nào khác cho điều đó.
You don't have to go to 40 countries in a year.
Bạn sẽ ko phải đi làm trong khoảng 4 năm.
You don't have to go after him.
Anh không cần đuổi theo hắn.
You don't have to go hunt.
Chàng không phải đi săn.
You don't have to go through the main entrance.".
Không cần đi bằng cửa chính.".
And you don't have to go far to find the answer.
Không cần phải đi đâu xa để tìm câu trả lời.
You don't have to go to Gangwon-do to enjoy winter sports.
Bạn không phải đi đến Gangwon- do để thưởng thức các môn thể thao mùa đông.
You enjoy fishing you don't have to go far.
Thích hải sản không cần đi đâu xa.
You don't have to go far to find an answer.
Không cần phải đi đâu xa để tìm câu trả lời.
You don't have to go.
Không cần đi!
For one thing, you don't have to go every day.".
Không có việc gì thì không cần đi mỗi ngày.”.
You don't have to go to any church or any religion.
Bạn không phải đến bất kì nhà thờ nào hay bất kì giáo.
Kết quả: 152, Thời gian: 0.0808

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt