YOU NEED TO CHECK - dịch sang Tiếng việt

[juː niːd tə tʃek]
[juː niːd tə tʃek]
bạn cần kiểm tra
you need to check
you need to test
you should check
you need to examine
you want to check
you have to check
you need to inspect
you must check
you should test
bạn cần phải kiểm tra
you need to check
you need to test
you need to examine
you should check
you need to inspect
you must check
anh cần kiểm tra
bạn cần phải check
bạn nên kiểm tra lại
you should check
you need to check
phải kiểm tra
have to check
must check
have to test
need to check
must examine
must test
should check
have to examine
must inspect
have to inspect

Ví dụ về việc sử dụng You need to check trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You need to check with your host.
Thế chắc mình phải kiểm tra vào host của bạn.
You need to check what specific year it was.
Bạn nên check lại xem cụ thể là ngày nào.
You need to check your feet every day by looking over them.
Nên kiểm tra chân mỗi ngày bằng cách nhìn qua chúng.
First and foremost, you need to check your medication.
Đầu tiên, bạn cần kiểm tra lại việc dùng thuốc của mình.
You need to check the box next to‘Authors' option.
Bạn cần kiểm tra vào ô bên cạnh tùy chọn‘ Author'.
You need to check on the equipment available for the job.
Cần phải kiểm tra các trang thiết bị phục vụ cho sự kiện.
You need to check your bs.
BS cần phải kiểm tra sức khỏe.
You need to check that your internet connection is working.
Bạn cần phải kiểm tra xem kết nối Internet của bạn đang hoạt động.
It does not mean you need to check every step they take.
Điều này không có nghĩa là bạn phải kiểm soát từng bước của họ.
You need to check it.
Các cậu cần kiểm tra nó.
You need to check on my family right now!
Anh phải đến thăm gia đình tôi ngay!
Yeah. And don't feel like you need to check in with me again.
Và không cảm thấy như anh cần phải kiểm tra lại với tôi,- Ừ.
You need to check the straight line with a slope What's next?
Phải kiểm tra xem đường thẳng Đúng thế?
That you need to check?
Chàng cần kiểm tra gì vậy?
SouthJet 2-2-7 Orlando, you need to check your Mode-C.
Chuyến bay 227, Orlando, các anh cần kiểm tra chế độ C.
SouthJet 227, Orlando, you need to check your Mode C.
SouthJet 2- 2- 7 Orlando, ông cần kiểm tra lại Trạng thái C của ông..
You need to check whether or not that egg is half-cooked.
Cậu phải kiểm tra xem trứng đã sắp chín chưa.
SouthJet 227, Orlando, you need to check your Mode C.
Chuyến bay 227, Orlando, các anh cần kiểm tra chế độ C.
Perhaps you need to check your mindset.
Có lẽ bạn cần phải kiểm tra lại suy nghĩ của mình đấy.
The second parameter you need to check is your food level.
Vấn đề thứ 2 bạn cần kiểm tra lại là chế độ ăn.
Kết quả: 364, Thời gian: 0.0877

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt