YOU WILL KNOW WHEN - dịch sang Tiếng việt

[juː wil nəʊ wen]
[juː wil nəʊ wen]
bạn sẽ biết khi
you will know when
you would know when
anh sẽ biết khi
you will know it when
cô sẽ biết khi
con sẽ biết khi
ông sẽ biết khi
you will know when
biết khi
know when
tell when
idea when
understand when
find out when
cậu sẽ biết khi
em sẽ biết khi
ngươi sẽ biết khi
bạn sẽ nhận ra khi
cháu sẽ biết khi

Ví dụ về việc sử dụng You will know when trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will know when you see something.
Cô sẽ biết khi thấy gì đó thôi mà.
You will know when I'm angry.
Ông sẽ biết khi nào tôi giận.
You will know when it's time to drink.
Anh sẽ biết khi nào đến lúc uống.
You will know when you see it.
Cậu sẽ biết khi cậu đọc nó.
It's different for everyone… but you will know when it happens.
Với mỗi người mỗi khác nhưng con sẽ biết khi nào nó đến với con..
You will know when the child is lying
Nàng biết khi nào bạn nói dối
Deep inside of your heart, you will know when you have found it.
Trong sâu thẳm trái tim mình, bạn sẽ nhận ra khi bạn tìm thấy nó.
You will know when you are calm, at peace.
Ngươi sẽ biết khi ngươi bình tâm.
You will know when it is time to fight.
Cô sẽ biết khi nào tới lúc chiến đấu.
You will know when we're there.
Ông sẽ biết khi ta đến nơi.
You will know when you get there.
Cậu sẽ biết khi đến đó.
You will know when you meet him.".
Cháu sẽ biết khi nào cháu gặp ông ấy”.
You will know When it's time.
Ngươi sẽ biết khi nào đến lúc.
You will know when you know..
Cháu sẽ biết khi cháu biết..
You will know when the time is right to talk with your parents.
Bạn biết khi nào là thời gian để gọi cha mẹ già của bạn..
You will know when you reach the bee cave.
Bạn sẽ biết nó khi đến với Beck.
You will know when we find them.”.
Chúng ta sẽ biết khi tìm thấy họ".
You will know when you meet him.".
Anh sẽ biết được khi anh gặp ông ấy”.
You will know when the time is right.
Mày sẽ biết khi nào thời cơ đến.
People always say you will know when it's time, and we did.
Nhưng người ta luôn nói rằng tôi sẽ biết khi đến lúc, và anh biết..
Kết quả: 206, Thời gian: 0.075

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt