YOUR ANSWERS - dịch sang Tiếng việt

[jɔːr 'ɑːnsəz]
[jɔːr 'ɑːnsəz]
câu trả lời của bạn
your answer
your response
your reply
câu trả lời của mình
your answer
your response
your reply
trả lời
answer
respond
reply
response
your các câu trả lời
lời của bạn
your word
your answer
your advice
you have said
your statement
câu trả lời của các anh

Ví dụ về việc sử dụng Your answers trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not make your answers too short
Đừng đưa ra những câu trả lời quá ngắn
Here is how to score your answers.
Sau đây là cách đánh giá những câu trả lời của bạn.
Continue reading if your answers are yes.
Hãy tiếp tục đọc nếu câu trả của bạn là CÓ.
Your answers are yours.
Những câu trả lời là của bạn.
Your answers are always very interesting.
Những câu trả lời luôn rất thú vị.
You may write your answers with either a pen or a pencil.
Bạn có thể viết câu trả lời bằng bút mực hoặc bút chì.
Draft your answers first before you start filling out your form.
Soạn thảo câu trả lời của bạn trước, trước khi bạn bắt đầu điền vào mẫu.
Your answers seem too easy.
Cô trả lời có vẻ quá dễ dãi.
Your answers are unclear and evasive.
Câu trả lời của anh không rõ ràng và lạc đề.
You have your answers ready made.
Lời những câu trả lời đã chuẩn bị sẵn của mình.
then check your answers.
kiểm tra lại các câu trả lời.
Don't worry; you will get your answers[…].
Đừng lo lắng, bạn sẽ có được câu trả lời cho câu hỏi[…].
Pay attention to the length of your answers.
Chú ý tới độ dài của các câu trả lời.
Ask yourself a series of questions and write down your answers.
Hãy tự hỏi chính mình một loạt các câu hỏi và viết ra câu trả lời.
Be mindful of the length of your answers.
Chú ý tới độ dài của các câu trả lời.
Use that remaining 15 minutes to check your answers.
Dành ra 5 phút để kiểm tra những câu trả lời của bạn.
What are they looking for behind your answers?
Họ đang tìm kiếm gì đằng sau những câu trả lời của bạn?
Always be honest in your answers.
Luôn thành thật trong các câu trả lời.
What are they searching for behind your answers?
Họ đang tìm kiếm gì đằng sau những câu trả lời của bạn?
I know you are confident enough with your answers.
Bạn có vẻ khá tự tin với những câu trả lời của mình.
Kết quả: 708, Thời gian: 0.0592

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt