YOUR CLASS - dịch sang Tiếng việt

[jɔːr klɑːs]
[jɔːr klɑːs]
lớp học của bạn
your class
your classroom
lớp của bạn
your class
your layer
your grade
your tier
your classroom
lớp của anh
your class
class của bạn
your class
lớp cô
her class
lớp của thầy
lớp cậu
your class
lớp con
subclass
child class
sub-class
lớp các em
bài học
lesson
lecture
learnings

Ví dụ về việc sử dụng Your class trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
First, I think it's outrageous that you left me alone with your class.
Thứ nhất, anh để mặc tôi với lớp của anh.
Is there a student named Tae-Yo Kim in your class?
Trong lớp cậu có gã nào là Tae- Yo Kim không?
Six steps for making a song the focus of your class.
Sáu bước để biến một bài hát trở thành trọng tâm của bài học.
If you are absent to class, you will lose your class.
Nếu không có mặt ở lớp các em sẽ mất bài học.
I mean know your class.
Biết kiểu học của bạn.
Order your class sets here.
Khai báo lớp bạn đặt ở đây.
All member data of your class must be private.
Tất cả các thành phần public của lớp cha sẽ là private ở lớp con.
You have twenty-one students in your class and resources are tight.
Có hai mươi lăm sinh viên trong lớp của cô và họ rất thân thiện.
And your class, where I discovered philosophy.
lớp học của cô, nơi em tìm thấy triết học..
Choose your class to get started.
Chọn khóa học của bạn để bắt đầu.
Don't see your class?
Thấy lớp mình chưa?
Select your class level to begin.
Chọn khóa học của bạn để bắt đầu.
Is there anyone in your class who needs a friend?
Nghĩ về lớp học của bạn Có người bạn nào cần giúp đỡ không?
I am enjoying your class so much.
Tôi yêu LỚP ANH thật nhiều.
They will also learn more in your class.
Các bạn trong lớp cũng sẽ biết đến bạn nhiều hơn.
What if your class did not have a public constructor?
Vậy làm sao nếu lớp bạn không có một Designer giỏi?
Your class may not be enough.
Lớp mình dường như chưa đủ.
You and your class.
Cô và các bạn trong lớp.
More than for your class.
Express your class through famous models with great power.
Thể hiện đẳng cấp của mình qua những mẫu xe nổi tiếng có sức mạnh lớn.
Kết quả: 308, Thời gian: 0.0511

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt