ANH CÓ CẢM GIÁC - dịch sang Tiếng anh

i feel
tôi cảm thấy
tôi nghĩ
em thấy
tôi cảm nhận
cảm giác
anh thấy
con thấy
cháu thấy
tôi nhận thấy
tao thấy
i have a feeling
tôi có cảm giác
tôi cảm thấy
tôi có cảm xúc
i get the feeling
tôi có cảm giác
tôi hiểu cảm giác
tôi nhận thấy
i felt
tôi cảm thấy
tôi nghĩ
em thấy
tôi cảm nhận
cảm giác
anh thấy
con thấy
cháu thấy
tôi nhận thấy
tao thấy
he had the sense

Ví dụ về việc sử dụng Anh có cảm giác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh có cảm giác.
I have got a feeling.
Anh có cảm giác hình như luôn pasta trong ngôi nhà này.
He had a feeling there was always pasta in her house.
Tại sao anh có cảm giác tội lỗi?" ông hỏi.
Why do you feel guilty?” he asked.
Anh có cảm giác em không tin vào khả năng của anh..
You feel you don't believe in your capabilities.
Anh có cảm giác,« Hôm nay
Hence you feel,"Today is like this,
Làm anh có cảm giác thật tuyệt vời bên trong.
She makes me feel so wonderful inside.
Anh có cảm giác cô bé không bao giờ bỏ sót chuyện gì.
You get the feeling she never misses anything.
Anh có cảm giác vừa mới nhận được bằng tốt nghiệp ngày hôm qua.
I have this feeling that we have just graduated yesterday.
Nhưng một lần nữa, anh có cảm giác như anh phải đi đến đó và cho sữa.
Again, he felt like he should go give the milk.
Em làm anh có cảm giác như mình thuộc về.
You make me feel like I belong.
Anh có cảm giác là cậu ta nghĩ em đã phản bội cậu ta đấy.
I get the sense the kid thinks you betrayed him somehow.
Anh có cảm giác gì khi lần đầu nghe người?
How do you feel when you listen first?
Sao anh có cảm giác ai cũng xem phim này vậy nhỉ?
So why do I feel everyone should see this movie?
Lần đầu tiên, anh có cảm giác sợ mất ai đó.
For once, he felt the fear of losing someone.
Điều khiến anh có cảm giác kinh ngạc.
Which makes you feel amazing.
Anh có cảm giác là em sẽ tha thứ anh..
I have got a feeling you will forgive me.
Anh có cảm giác mình đang bị theo dõi.
I feel like I'm being followed.
Anh có cảm giác với tôi, đúng thế.
You have feelings for me, maybe.
Này, anh có cảm giác tất cả chuyện này sẽ chìm nhanh thôi.
I got a feeling all of this is gonna blow over.
Anh có cảm giác  ai đó dõi theo chúng ta.
I felt like someone was watching us.
Kết quả: 116, Thời gian: 0.0326

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh