ANH CẦN - dịch sang Tiếng anh

you need
bạn cần
bạn phải
anh cần
cô cần
bạn nên
cậu cần
em cần
cần thiết
bạn muốn
cần phải
you want
bạn muốn
anh muốn
cô muốn
cậu muốn
em muốn
ông muốn
bạn cần
con muốn
ngươi muốn
cháu muốn
you have to
bạn phải
bạn cần
bạn có
anh phải
cậu phải
cô phải
em phải
ông phải
con phải
ngươi phải
you should
bạn nên
anh nên
nên
cô nên
cậu nên
bạn cần phải
em nên
ông nên
phải
cần
you must
bạn phải
anh phải
bạn cần
bạn nên
con phải
cô phải
cậu phải
ông phải
ngươi phải
em phải
you gotta
phải
bạn phải
cô phải
em phải
anh cần phải
anh nên
bạn cần
anh cần
cậu nên
cậu cần
you needed
bạn cần
bạn phải
anh cần
cô cần
bạn nên
cậu cần
em cần
cần thiết
bạn muốn
cần phải
you wanted
bạn muốn
anh muốn
cô muốn
cậu muốn
em muốn
ông muốn
bạn cần
con muốn
ngươi muốn
cháu muốn
needs you
bạn cần
bạn phải
anh cần
cô cần
bạn nên
cậu cần
em cần
cần thiết
bạn muốn
cần phải

Ví dụ về việc sử dụng Anh cần trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có một điều anh cần biết trước khi đi.
There's one thing you should be aware of before you go.
Để trở thành Tổng thống đất nước này, anh cần sức bền khủng khiếp.
To be president of this country, you have to have tremendous stamina.
Vậy là có 1 mối liên hệ sâu hơn mà anh cần biết là gì.
There's a deeper connection and you want to know what it is.
Em trai anh cần anh chăm sóc.
Your baby needs you to take care of you..
Anh nói anh cần gia đình.
You said you wanted a family.
Khi anh cần gì đó, anh đã gõ cửa ai? Là ông.
When you needed something, whose door did you knock on? Yours.
Nhưng anh cần biết.
But you must know this.
Tất cả những gì anh cần là nói với tôi thôi, Tiến sĩ.
All you gotta do is say the word, Doc.
Tôi nghĩ anh cần biết, để anh có thể phòng ngừa trước.
I thought you should know so you can take whatever precautions you can.
Cử động tay trái còn yếu nên anh cần luyện tập thêm.
Your left hand isn't quite there yet, so you have to practice more.
Lúc nào anh cần tiền, em đưa.
Whenever you wanted money, I gave it to you..
Và gia đình anh cần anh trở về.
And your family needs you home. You are.
Hoặc có thể anh đã thay đổi. Có thể đó là vì anh cần bác sỹ.
Or maybe you changed. Maybe it was because you needed a doctor.
Nếu anh cần biết thì tôi đi đá bồ đấy.
If you must know, I was going to dump my boyfriend.
Nè, giờ anh cần làm… Anh có luật sư chứ?
Look, what you gotta do now… You got a lawyer?
Có vài thứ anh cần biết. Okay.
There's something that you should know. Okay.
Bởi vì đường xa lắm, và anh cần nghỉ ngơi.
You have to stay here because it's a very long way, and you have to rest.
Nhưng anh bảo rằng anh cần sự chân thành.
You said you wanted honesty.
Abigail, đồ nấu anh cần. Thường thế.
Abigail, cook needs you. Usually.
Anh cần tin em về việc này, được chứ?
You gotta trust me on this, okay?
Kết quả: 7156, Thời gian: 0.0841

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh