ANH TRỞ VỀ - dịch sang Tiếng anh

you back
bạn trở lại
anh trở lại
bạn quay lại
anh về
bạn trở về
anh quay lại
cô về
em về
anh lại
cậu trở lại
you get back
bạn trở lại
anh quay lại
bạn quay lại
bạn trở về
anh quay về
bạn nhận được trở lại
quay trở lại
em quay lại
anh trở lại
bạn nhận lại
he returned
trở lại
trở về
i came back
tôi trở lại
tôi quay lại
tôi trở về
tôi quay về
anh quay trở lại
tôi quay ra
cháu quay trở về
cháu quay trở lại
you go back
bạn quay trở lại
bạn quay lại
bạn trở lại
quay lại
anh quay lại
bạn quay về
anh trở lại
cô quay trở lại
cô quay về
cô trở lại
you come home
bạn trở về nhà
bạn về đến nhà
anh trở về
về tới nhà
em về nhà đi
he returns
trở lại
trở về
you got back
bạn trở lại
anh quay lại
bạn quay lại
bạn trở về
anh quay về
bạn nhận được trở lại
quay trở lại
em quay lại
anh trở lại
bạn nhận lại
i come back
tôi trở lại
tôi quay lại
tôi trở về
tôi quay về
anh quay trở lại
tôi quay ra
cháu quay trở về
cháu quay trở lại

Ví dụ về việc sử dụng Anh trở về trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi anh trở về anh sẽ mang nhẫn cưới cho em.
When I come back I will wear your wedding ring.
Từ khi anh trở về từ địa ngục---.
Since you got back from hell--.
Jessie, anh trở về tìm em. Ở đây thì không.
Jessie, I came back for you. Not here.
Tôi đến đây để đưa anh trở về Eichen House.
I'm taking you back to Eichen House.
Khi anh trở về anh sẽ mang nhẫn cưới cho em!
When I come back, I will bring your wedding ring!
Kể từ khi anh trở về, hiếm khi nào thấy anh rời khỏi nhà.
Since you got back, you hardly leave the house.
Khi anh trở về từ cuộc chiến, anh không còn như trước nữa.
When I came back from the war, I wasn't the same.
Lần này chúa sẽ đưa anh trở về.
God will be bringing you back this time.
Khi anh trở về… em sẽ là người đầu tiên anh tìm.
When I come back… you will be the first one I look for.
Đây cũng là điều anh làm khi anh trở về từ địa ngục.
Because that's what you did when you got back from hell.
Jessie, anh trở về tìm em.
Jessie, I came back for you.
Nên tôi đã ngạc nhiên biết bao khi phát hiện anh trở về từ cõi chết.
So imagine my surprise when I found you back from the dead.
Khi anh trở về anh sẽ mang nhẫn cưới cho em.
When I come back I wear your wedding ring.
Cô ta rời đội 1 năm trước khi anh trở về từ hòn đảo.
She left the force once year before you got back from the island.
Jessie, anh trở về vì em.
Jessie, I came back for you.
Anh trở về, chúng ta lập tức kết hôn.”.
When I come back we will get married immediately.”.
Không, cô ta rời đội 1 năm trước khi anh trở về từ hòn đảo.
No, she left the force before you got back.
Ở đây thì không. Jessie, anh trở về tìm em.
Not here. Jessie, I came back for you.
Khi anh trở về, anh sẽ có tiền.
When I come back, I will have money.
Ở đây thì không. Jessie, anh trở về tìm em.
Not here. Jessie, I came back tor you.
Kết quả: 426, Thời gian: 0.0709

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh