CÁCH THỨC TỐT NHẤT - dịch sang Tiếng anh

best way
cách tốt
phương thức tốt
con đường tốt
best ways
cách tốt
phương thức tốt
con đường tốt
best method
phương pháp tốt
cách hay

Ví dụ về việc sử dụng Cách thức tốt nhất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
David Austin vì đưa ra được cách thức tốt nhất để xác định các tảng băng trên các hình ảnh vệ tinh có hàng ngàn các đối tượng/ mục tiêu khác nhau.
approaches they hadn't explored yet, and they awarded a prize to Weimin Wan and David Austin for delivering the best way to identify icebergs on satellite images that contain thousands of different objects, or targets.
sức mạnh đến từ việc chấp nhận cá tính của một người, và cách thức tốt nhất để chiến thắng nỗi sợ hãi là đi bằng ánh sáng của chính mình.
ve journey led by three celes al guides, we discover that strength comes from embracing one's individuality and that the best way to triumph over fear is to travel by one's own light.
đoạn‘ sound bites' rằng đó chính là cách thức tốt nhất để bài trừ tội phạm.
because they are persuaded by the sound bites that this is the best way to get rid of criminality.
Đâu là cách thức tốt nhất để học Python?
What Is the Best Way to Learn Python?
Đây là cách thức tốt nhất để cầu nguyện”.
That's the best way to pray.".
Đâu là cách thức tốt nhất để học Python?
What's the best way to learn Python?
Đó là cách thức tốt nhất để thiết kế lƣới.
I think that's the best way to design things.
Cách thức tốt nhất để có thông tin là truyền miệng.
The best way to find out information is by word of mouth.
Video- Cách thức tốt nhất để truyền tải một câu chuyện.
Video- best way to tell a story.
Nhưng nó cũng là cách thức tốt nhất để đạt tới thành công.
It's also the best way to become successful.
Và một blog là cách thức tốt nhất để bắt đầu việc này.
A blog is the best way to start this.
Quyết định cách thức tốt nhất để bảo vệ ý tưởng của bạn.
Deciding How Best to Protect Your Idea.
Nhưng nó cũng là cách thức tốt nhất để đạt đến thành công.
But it's also the best way that you can reach success.
Và một blog là cách thức tốt nhất để bắt đầu việc này.
So I thought a personal blog is the best way to start with.
Đó chính là cách thức tốt nhất chúng ta quảng bá ra thế giới.
This is the best and only way we should preach to the world.
Chúng ta có thể và cũng nên tranh luận về cách thức tốt nhất để.
We should and will debate the best way to move forward.
Cách thức tốt nhất để hiểu và dẫn dắt giáo dục về đạo đức;
The best way to understand and conduct moral education;
Vui chơi là cách thức tốt nhất để đạt được cả hai mục tiêu cùng lúc.
Having fun is the best way to accomplish two goals at the same time.
Nó cung cấp cách thức tốt nhất để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
It offers the best way to measure customer satisfaction.
Cách thức tốt nhất để quản lý khoản đầu tư thông qua tài khoản vốn.
The smarter way to manage your investment through capital account.
Kết quả: 2640, Thời gian: 0.0372

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh