CỐC - dịch sang Tiếng anh

cup
cốc
cúp
chén
tách
ly
glass
kính
thủy tinh
ly
cốc
kiếng
thuỷ tinh
cốc
trình duyệt cốc
coc
cốc
coke
coca
than cốc
cola
cocacola
beaker
cốc
cốc thủy tinh
cái lọ
vại
pint
một pint
một lít
nửa lít
một cốc
một ly
bia
một panh
một vại
lon
một giọt
tumbler
cốc
tumblr
lẫy khoá
máy sấy
lẫy khóa
goblet
chiếc cốc
ly
cái cốc
gu
cốc
cổ
cố

Ví dụ về việc sử dụng Cốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể thêm hóa chất khử trùng vào cốc và sử dụng trong bể.
Sterilization chemicals can be added to beakers and used in the tank.
Chai, ống nghiệm hoặc cốc.
Bottles, test tubes or beakers.
Đây sẽ là cốc cuối cùng.”.
This will be my last drink.".
Đó là cốc của hắn.
It is his drink.
Cốc cà phê nóng có thể làm nhiều hơn là cung cấp năng lượng ngon.
Drinking coffee can do much more than provide an energy boost.
Cốc nước vào buổi sáng là vô cùng quan trọng.
Drinking water in the morning is extremely important.
Cốc Cốc không làm được điều này.
Drinking coffee doesn't do this.
Cốc/ ngày cho đàn bà.
Drink a day for women.
Mình với“ Cốc” tuy một mà hai.
Drinking Alone, Except with Two.
( Đặt cốc xuống).
(Put the drink down.).
Cốc chúng tôi.
Drink to us.
Tôi gần như muốn quăng cái cốc vào mặt gã.
I wanted to throw my drink in his face.
Năm nay tôi sẽ tải lên một cốc mới mỗi tuần.
So I'm going to post one new drink each week.
Nguyên liệu( cho 1 cốc).
Ingredients(for one drink).
Chúng ra sẽ không bao giờ cần mua cốc nữa!”.
He will never have to buy a drink again.”.
Cách chọn cốc nước.
How to choose drinking water.
Nói rằng: có gì trong cốc này thế?
Say, what's in this drink?
Tôi gần như muốn quăng cái cốc vào mặt gã.
I itched to throw my drink in his face.
Phí rẻ hơn cốc….
Still cheaper than drinking….
Sao không?- Không, cốc này có cái ô màu hồng.
Why not?-No, this drink has this little pink umbrella.
Kết quả: 7506, Thời gian: 0.0587

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh