CỦA CÁI CÂY - dịch sang Tiếng anh

of the tree
của cây
của tree
của gỗ

Ví dụ về việc sử dụng Của cái cây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
chặt rời tất cả các cành của cái cây này.
cut all the branches from the tree.
Phần lớn triết gia nhí này không gặp khó khăn với việc cậu bé sử dụng bóng mát của cái cây.
Most of the young philosophers had no problem with the boy using the tree's shade.
Từ từ giảm tốc độ của mình, tôi dừng lại và nhìn phía sau lưng sau khi nhảy lên cành của cái cây gần đó.
Dropping my speed rapidly, I stopped and look back after jumping onto the branch of a tree nearby.
Chúng giống như hình họa trên tấm chắn- có nghĩa là cùng hình dạng với các đóa hoa của cái cây mọc trên đồi.
They were the same as the design on the guard- which meant they were the same shape as the flowers of that tree growing on the hill.
Và loài thằn lằn bay không chung sống. Con đực lớn hơn này là chủ của cái cây.
This larger male is the tree's owner and Dracos don't share.
Nhiệm vụ vì các thế hệ tương lai, tôi nghĩ, cũng như biểu tượng của cái cây mà tôi trồng trước cuộc họp này.
This obligation to future generations I think was well symbolized by the tree planting that we started our meeting with.
Chúng giống như hình họa trên tấm chắn- có nghĩa là cùng hình dạng với các đóa hoa của cái cây mọc trên đồi.
They were the same as the design on the guard-which meant they were the same shape as the flowers of that tree growing on the hill.
Lòng đất là môi trường trong đó rễ của cây sống, nhưng sự lớn mạnh của cái cây không bao giờ có thể hấp thu hết chất đất đến nỗi nó biến mất trong cái cây như một phần của cây..
The ground is the element in which the root of the tree lives, but the growth of the tree is never able to absorb this soil in such a way that it disappears in the tree as part of the tree..
bắt đầu ở cuối của cái cây, nơi đó các kết quả được hiển thị
beginning at the end of the tree, where outcomes are displayed, and then working backwards from these,
Khi tôi chụp quang cảnh chung của cái cây mà không đến gần thân cây,
When I shot the overall view of the tree without getting close to the tree trunk,
trăng lưỡi liềm ở hai bên của cái cây được Naomi mô tả
crescent moon on either side of the tree she describes as adding"cosmic perspective to the earthly scene"
Anh ta tin rằng Izzi là một phần của cái cây và một khi anh ta đến được Tinh vân Xibalba,
He believes Izzi is part of the tree and once he reaches Xibalba Nebula, seen by the Mayans as an underworld,
Anh ta tin rằng Izzi là một phần của cái cây và một khi anh ta đến được Tinh vân Xibalba,
He is convinced that Izzy is part of the tree and that once he reaches the Xibalba nebula seen by the Mayans as an underworld,
nghe cái âm thanh vốn là một phần của cái cây.
its rough bark, and hear the sound that is part of the tree.
Sự tồn tại của cái cây, dòng sông, và động vật giờ
The very survival of trees, rivers and animals now depends on the wishes
Nếu một người chơi qua đêm gần với giới hạn tấn công của cái cây, có khả năng thấp là cái cây sẽ được làm dịu đi vào ngày hôm sau.
If the player survives a night near the limits of the tree's attack range, there is a slight possibility that the tree will be pacified the next day.
Michael Crichton, tác gia người Mỹ phát biểu một cách giản dị:“ Nếu không biết lịch sử, bạn là chiếc lá mà không biết rằng mình là một phần của cái cây.”.
The novelist Michael Crichton wrote that if you don't know your own history‘you are a leaf that doesn't know it is part of a tree'.
bạn là chiếc lá mà không biết rằng mình là một phần của cái cây.”.
if you don't know history you don't know anything. you are a leaf that doesn't know it is part of a tree.
Và tôi bắt đầu trèo cây với bọn nhỏ dùng cách gọi là kỹ thuật leo thợ làm vườn dùng dây. Bạn dùng dây thừng để leo lên ngọn của cái cây.
And I began climbing trees with my kids as just something to do with them, using the so-called arborist climbing technique, with ropes. You use ropes to get yourself up into the crown of a tree.
bạn là chiếc lá mà không biết rằng mình là một phần của cái cây.”.
you're just a leaf that doesn't know it is part of a tree.”.
Kết quả: 110, Thời gian: 0.0347

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh