CHÁU THÍCH - dịch sang Tiếng anh

you like
bạn thích
bạn muốn
anh thích
em thích
cô thích
cậu thích
ông thích
con thích
ngươi thích
anh muốn
i love
tôi yêu
tôi thích
i tình yêu
tôi thương
em rất thích
tôi quý
anh yêu em
you want
bạn muốn
anh muốn
cô muốn
cậu muốn
em muốn
ông muốn
bạn cần
con muốn
ngươi muốn
cháu muốn
i enjoy
tôi thích
tôi tận hưởng
tôi thưởng thức
tôi yêu
tôi hưởng thụ
tao khoái
tôi vui hưởng
my favorite
yêu thích của tôi
tôi thích nhất
ưa thích của tôi
em thích
i prefer
tôi thích
tôi muốn
tôi thà
do , i prefer
tôi chọn
tôi ưa
you liked
bạn thích
bạn muốn
anh thích
em thích
cô thích
cậu thích
ông thích
con thích
ngươi thích
anh muốn
i do like
tôi thích
tôi làm như

Ví dụ về việc sử dụng Cháu thích trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cháu thích loại này.
I love this kind.
Xin lỗi vì nói thẳng, nhưng cháu thích trốn sau ứng dụng giọng nói đó.
Pardon my bluntness, but you like hiding behind the voice application.
cháu cứ ăn những gì cháu thích.
so eat what you want.
Hy vọng cháu thích những gì đã xem.
Hope you liked what you saw.
Cháu thích một viên hơn.
I prefer one ice cube.
Nếu cháu thích, cháu có thể đến mỗi ngày.
If you like them, you can come every day.
Ooh! Cháu biết nó không thực tế lắm, nhưng cháu thích nó.
I know it's not very practical, Ooh! but I love it.
Muốn đọc cuốn sách cháu thích chứ?
Do you wanna read my favorite book?
Cô muốn cháu làm bất cứ thứ gì cháu thích.
I want you to do whatever you want.
Cháu thích văng đỏ đúng không?”.
You liked that red, right?”.
Cháu thích bút mực hơn bút chì.
I prefer pen and ink to pencil.
Thật ra, nếu cháu thích dễ dàng,
Well, if you like things easy,
Có cả Manchego… Vâng.- Cháu thích Manchego!
And I have some quesito manchego…- Yes.- Oh, wow, I love manchego!
Cứ ăn gì cháu thích.
Eat all you want.
Bánh chanh là món cháu thích.
Lemon cake's my favorite.
Cháu nói là cháu thích hoa.”.
You said you liked flowers.”.
cháu thích đám mây rất nhiều.
And you like the cloud so much.
Chàng ấy biết cháu thích bánh chanh.
He knew you liked lemon cakes.
Cháu nói cháu thích truyện tranh… Cô đã mua cho cháu 1 chồng.
You said you like comic books, so I bought you a stack.
Cháu thích bơi không?
How you liked swimming, huh?
Kết quả: 657, Thời gian: 0.0601

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh