CHẮC - dịch sang Tiếng anh

sure
chắc chắn
chắc
đảm bảo
hãy
hãy đảm bảo
hẳn
must
phải
cần
chắc
hẳn
được
probably
có lẽ
có thể
chắc
lẽ
có lẽ là
hẳn
i guess
tôi đoán
tôi nghĩ
chắc
tôi biết
tôi cho
tớ đoán là
em đoán vậy
maybe
có lẽ
có thể
chắc
có lẽ là
surely
chắc chắn
chắc hẳn
hẳn
sẽ
chắc chắc
chắn chắn
firmly
vững chắc
chắc
kiên quyết
chặt
mạnh mẽ
vững vàng
mạnh
cương quyết
kiên định
định chắc chắn
certain
một số
nhất định
chắc chắn
một vài
think
nghĩ
hãy suy nghĩ
tưởng
definitely
chắc chắn
nhất định
chắc chắc
is

Ví dụ về việc sử dụng Chắc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thật ra, chắc chị phải có kinh nghiệm trong chuyện này.
I mean, obviously, you have got a lot more experience at this stuff.
Cậu ta chắc ở đâu đó trong bãi đỗ xe ở ngoài kia.
He's gotta be out there in that parking lot somewhere.
Chắc Joe sẽ không muốn làm phim của tớ nữa.
Bet Joe's not going to want to do my movie anymore.
Có, thỉnh thoảng. Chắc em cũng đi thuyền lúc bình minh với anh ta!
Yes, sometimes. I suppose you went boating at dawn with him, too!
Pos( 480,1060)} Ê. Chắc anh sẽ biết biệt danh khác của tôi.
Hey, you know what, there is another name you might know me by.
Đó chắc là một loại nhiễm trùng. Vệt ngưng kết tố lạnh có nghĩa là.
Cold agglutinins means… It's gotta be some kind of infection.
Tôi nói:" Chắc là cô ấy sẽ tăng lương cho mình đây".
I was like, Obviously, she's gonna give me a raise.
Nhưng tôi chắc cô ấy kết hôn với quản lý Koo thì không sao.
But I bet she will be okay with marrying Mr. Ku.
Nếu cô cần tôi giúp, chắc tôi cũng có thời gian.
If you need my help, suppose I have got some time.
Chắc là có nhầm lẫn.- Tại Afghanistan.
That's gotta be a mistake, check again and recheck. Afghanistan.
Chắc Joe sẽ không muốn làm phim của tớ nữa.
Bet Joe's not gonna want to do my movie anymore.
Chắc ai đó không muốn tôi nói chuyện với các bạn về bênh nhân này.
Obviously, someone doesn't want me to tell you what the patient has.
Được nuôi dạy bởi các thầy tăng. Ta chắc ngươi cũng chả biết đến bố.
Being raised by monks. I suppose you wouldn't know of fathers.
Đó chắc là một loại nhiễm trùng.
It's gotta be some kind of infection.
Tôi chắc cậu nghe nói nó làm cậu nhanh hơn, mạnh hơn.
I bet you have heard it can make you fast, make you strong.
Có thể cô không thấy nhưng chắc cô đã để nó chỗ khác.
You may not have seen it, but you have obviously moved it.
Nhưng nếu có, tôi tin chắc cảm giác cũng giống như thế này.
But if I had, I gotta believe it would have felt a lot like this.
Cô đã bắt đầu cuộc sống mới, mà chắc là rất trọn vẹn.
You have to start a whole new life, which is obviously very hard.
Anh chắc cậu hiểu rằng không thể bỏ qua chuyện này.
You gotta understand that I can't just let this slide.
chắc chắn phải cần học lại nghi thức an ninh cơ bản đó.
You are clearly in need of a refresher course on base security protocol.
Kết quả: 36655, Thời gian: 0.0833

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh