CHỈ BỊ - dịch sang Tiếng anh

only get
chỉ nhận được
chỉ có
chỉ trở nên
chỉ có được
chỉ bị
chỉ đưa
chỉ khiến
chỉ lấy
chỉ có duy nhất
mới có
just have
chỉ có
chỉ cần
chỉ phải
vừa có
chỉ còn
cũng có
chỉ bị
chỉ đã
chỉ cần có một
cứ có
just get
chỉ nhận được
chỉ có
chỉ cần đưa
hãy
chỉ cần có được
chỉ cần lấy
chỉ có được
chỉ cần có
cứ lấy
chỉ bị
are only
chỉ là
chỉ được
chỉ có
chỉ bị
chỉ nằm
mới chỉ đang
are just
chỉ là
được chỉ
chỉ có
chỉ đang
là ngay
ở ngay
là vừa
giống
là một
là just
suffered only
chỉ bị
just got
chỉ nhận được
chỉ có
chỉ cần đưa
hãy
chỉ cần có được
chỉ cần lấy
chỉ có được
chỉ cần có
cứ lấy
chỉ bị
only had
chỉ có
chỉ còn
chỉ có duy nhất
chỉ phải
chỉ cần
are merely
chỉ là
chỉ đơn thuần là
chỉ đơn giản là
chỉ được
chỉ đang
are simply
chỉ đơn giản là
đơn giản là
chỉ là
đơn giản được
chỉ đơn thuần là
một cách đơn giản
đơn thuần là
chỉ được
is only
chỉ là
chỉ được
chỉ có
chỉ bị
chỉ nằm
mới chỉ đang
was only
chỉ là
chỉ được
chỉ có
chỉ bị
chỉ nằm
mới chỉ đang
were only
chỉ là
chỉ được
chỉ có
chỉ bị
chỉ nằm
mới chỉ đang
was just
chỉ là
được chỉ
chỉ có
chỉ đang
là ngay
ở ngay
là vừa
giống
là một
là just
is just
chỉ là
được chỉ
chỉ có
chỉ đang
là ngay
ở ngay
là vừa
giống
là một
là just
only got
chỉ nhận được
chỉ có
chỉ trở nên
chỉ có được
chỉ bị
chỉ đưa
chỉ khiến
chỉ lấy
chỉ có duy nhất
mới có
only have
chỉ có
chỉ còn
chỉ có duy nhất
chỉ phải
chỉ cần
have only
chỉ có
chỉ còn
chỉ có duy nhất
chỉ phải
chỉ cần
only gets
chỉ nhận được
chỉ có
chỉ trở nên
chỉ có được
chỉ bị
chỉ đưa
chỉ khiến
chỉ lấy
chỉ có duy nhất
mới có
was merely
chỉ là
chỉ đơn thuần là
chỉ đơn giản là
chỉ được
chỉ đang
just gets
chỉ nhận được
chỉ có
chỉ cần đưa
hãy
chỉ cần có được
chỉ cần lấy
chỉ có được
chỉ cần có
cứ lấy
chỉ bị
was simply
chỉ đơn giản là
đơn giản là
chỉ là
đơn giản được
chỉ đơn thuần là
một cách đơn giản
đơn thuần là
chỉ được
simply be
chỉ đơn giản là
đơn giản là
chỉ là
đơn giản được
chỉ đơn thuần là
một cách đơn giản
đơn thuần là
chỉ được
is merely
chỉ là
chỉ đơn thuần là
chỉ đơn giản là
chỉ được
chỉ đang

Ví dụ về việc sử dụng Chỉ bị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em chỉ bị bối rối.
I just got confused.
Họ chỉ bị đe dọa bởi sự thanh lịch và hoành tráng của những nơi đó.
They are simply intimidated by the elegance and grandeur of these places.
Một hành khách khác, Rebecca Broxterman, 31 tuổi, chỉ bị chấn thương nhẹ.
Another passenger, 31-year-old Rebecca Broxterman, only had minor injuries.
Thật ra ta chỉ bị thương rất nặng.
Actually, I was just deeply wounded.
Cháu chỉ bị lạnh thôi.
I just have a cold.
Anh chỉ bị chuột rút lưng một chút.
I just got a bit of a back cramp, that's all.
Có thể nó chỉ bị ẩn imei.
Or maybe it's just hiding.
Cô ấy chỉ bị" mất nước".
She was just dehydrated.
Anh ta chỉ bị lạc thôi.
He just got lost.
Làm thế nào để biết bạn bị ốm hay chỉ bị dị ứng?
How to tell whether you're sick or just have allergies?
chỉ bị treo ở đó.
It is just hanging there.
chỉ bị mắc kẹt trong một phạm vi kinh doanh rất chặt chẽ," ông nói.
It's just trapped in a very tight trading range,” he said.
Tôi chỉ bị hơi mệt và mất nước và.
I was just tired and dehydrated and.
Không, anh chỉ bị máu vào mắt.
You just got blood in your eyes.
Phil lưu ý rằng anh ta chỉ bị làm phiền bởi các khuyến nghị nói chung.
Phil notes that he's just bothered by recommendations in general.
Họ chỉ bị phạt và họ nghĩ….
They only got the penalty and then they thought….
Thảm chỉ bị dơ ở một số vị trí.
Occasionally your carpet is just dirty in a couple of places.
chỉ bị chèn giữa vài tấm ván sàn.
It was just wedged between some floorboards.
Anh chỉ bị vẹo cổ một chút.
I just got a crick in my neck.
Họ chỉ bị chôn sống
They just get buried alive
Kết quả: 1050, Thời gian: 0.0709

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh