CHỈ CÓ ANH - dịch sang Tiếng anh

only you
chỉ bạn
chỉ có bạn
chỉ bạn mới
chỉ có anh
chỉ có cô
chỉ anh
chỉ em
chỉ có ngươi
duy nhất bạn
chỉ có cậu
just you
chỉ bạn
chỉ anh
chỉ có cậu
chỉ em
chỉ có cô
chỉ có ông
chỉ cô thôi
cậu cứ
chỉ con
it was just you

Ví dụ về việc sử dụng Chỉ có anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ có anh đập cửa sổ thôi.
Just you banging on the window.
Chỉ có anh và em thôi, và em hứa.
It's just you and me, and I say.
Chỉ có anh và tôi. Chúng ta lại ở đây, người anh em.
Just you and me. Here we are again, bro.
Chỉ có anh, em và Yul Bong.
It's just you, me, and Yul-bong.
Chỉ có anh và em.
Just you and me.
Nhưng vẫn chỉ có anh và em.
But still, it's just you and me.
Và đâu chỉ có anh.
And it's not just you.
Chỉ có anh và em thôi.
It's just you and me.
Chỉ có anh và các chàng trai à?
Just you and the boys?
Chỉ có anh và tôi giờ này.
It's just you and me now.
Chỉ có anh và nhạc.
Just you and some music.
Chỉ có anh và em, được chứ? Được.
It's just you and me, okay? Okay.
Và mấy người đang tiệc tùng trong khách sạn đó. Chỉ có anh và tôi.
And the people partying in that motel. Just you and me.
Vậy chỉ có anh và nó?
So it's just you and him?
Chắc chắn là không chỉ có anh.
It's definitely not just you.
Chỉ có anh và tôi.
It's just you and me.
Chương 49: Chỉ có anh và em.
Chapter 9: It's Just You and Me.
Chỉ có anh gọi là cô không phản bác.
You just said you don't complain.
Hay chỉ có anh là ngoại lệ?
Or are you just the exception?
Chỉ có anh cắc cớ!".
You just miss the excuse!”.
Kết quả: 210, Thời gian: 0.5425

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh