CHỈ CẦN MỘT - dịch sang Tiếng anh

just one
chỉ một
chỉ 1
là một
chỉ có
only need one
chỉ cần một
chỉ cần 1
chỉ cần duy nhất một
require only one
chỉ cần một
chỉ yêu cầu một
chỉ cần 1
requires only one
chỉ cần một
chỉ yêu cầu một
chỉ cần 1
simply one
chỉ một
chỉ đơn giản là một
đơn giản là một
just need a piece
only needs one
chỉ cần một
chỉ cần 1
chỉ cần duy nhất một
needs only one
chỉ cần một
chỉ cần 1
chỉ cần duy nhất một
only needed one
chỉ cần một
chỉ cần 1
chỉ cần duy nhất một
only require one
chỉ cần một
chỉ yêu cầu một
chỉ cần 1
it took only one
it only took one
requiring only one
chỉ cần một
chỉ yêu cầu một
chỉ cần 1

Ví dụ về việc sử dụng Chỉ cần một trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
chỉ cần một.
He only needed one.
Và nó chỉ cần một thành phần nữa để hoàn tất quá trình.
And it only needs one more component to complete the process.
Một số bệnh nhân có thể chỉ cần một liều duy nhất.
Some patients may require only one of these steps.
Tôi nghĩ mỗi người chỉ cần một điều trong cuộc sống.
I think a man only needs one thing in life.
Avatar chỉ cần một bộ phim mà thôi.
The Hobbit only needed one movie.
Ta chỉ cần một thứ".
I only needed one thing.".
Angela Lansbury chỉ cần một lần thử để chinh phục“ Beauty and the Beast.”.
Angela Lansbury needed only one take to nail"Beauty and the Beast.".
Bệnh nhân từ 9 đến 49 tuổi chỉ cần một liều, cơ quan cho biết.
Patients from 9 to 49 need only one dose, the agency said.
Nghỉ phép 7 ngày chỉ cần một chiếc vali.
A five day holiday only requires one suitcase.
Chỉ cần một nụ cười….
It takes only one smile….
Đôi khi chỉ cần một tiếng nói.
Sometimes it takes only one voice.
Đôi khi chỉ cần một giọng nói.
Sometimes it takes only one voice.
Đôi khi chỉ cần một mà thôi.
Sometimes it takes only one.
Trẻ em lớn hơn 9 tuổi chỉ cần một liều vắc- xin.
Kids older than 9 need only one dose of the vaccine.
Vì vậy, bạn chỉ cần một SSD cache nhiều VMÂ' s với.
So you need only one SSD to cache several VMÂ's with.
Là kế họach lẻ chỉ cần một viên đạn.
Note that a single shot only requires one bullet.
Để làm điều này, bạn chỉ cần một trong những sản phẩm Foxit của.
To do this, you need only one of Foxit's products.
Để tham gia vào chương trình của chúng tôi, bạn chỉ cần một thứ.
In order to participate in our program, you need only one.
Chỉ cần một hành động thôi.
Just need some action.
Chỉ cần một cách khác để lãng phí một chút thời gian.
Just another useful way to waste some time.
Kết quả: 1177, Thời gian: 0.0573

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh