CHỨNG CỨ - dịch sang Tiếng anh

evidence
bằng chứng
bằng chứng cho thấy
chứng cứ
chứng cớ
chứng minh
bằng chứng chứng minh
proof
bằng chứng
chứng minh
chống
bằng chứng cho thấy
chứng cứ
bằng chứng chứng minh
chứng cớ
evidentiary
chứng cứ
bằng chứng
alibi
chứng cứ ngoại phạm
chứng cớ ngoại phạm
bằng chứng ngoại phạm
ngoại phạm
chứng
cứ
cớ
evidences
bằng chứng
bằng chứng cho thấy
chứng cứ
chứng cớ
chứng minh
bằng chứng chứng minh
proofs
bằng chứng
chứng minh
chống
bằng chứng cho thấy
chứng cứ
bằng chứng chứng minh
chứng cớ

Ví dụ về việc sử dụng Chứng cứ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chứng cứ có được khi khám xét vẫn chưa đủ.
Is not enough. The circumstantial evidence that we found during the search.
chứng cứ cô giữ lại ư?
Because of the evidence you held back?
Rất hay. Nhưng mà hủy chứng cứ thì vẫn là sự thật.
But there isn't one shred of proof it's true. It was so great.
Đó là bản chứng cứ được bên công tố trình lên.
It's a copy of the evidence that was handed in by the prosecution.
Vậy đâu có chứng cứ rằng Thư ký Lee đã ép đầu tư đâu.
Then there's no evidence to prove that Secretary Lee put pressure to invest.
Vậy chứng cứ đâu?
Then where's the proof?
Chứng cứ này đến từ Cục Hình sự của con người.
This is evidence from the human's Criminal Bureau.
Mọi chứng cứ đều chống lại cô ấy.
All of the evidence is against her.
Một chứng cứ nữa đây. Nếu còn nghi ngờ gì, xem đi.
More evidence to prove it. If you have doubts, look at this.
Chứng cứ đây rồi.
Here's the evidence.
Chứng cứ đâu?
Where's the proof?
Xem chứng cứ, nói chuyện với nhân chứng..
Look at evidence, talk to witnesses.
Nộp chứng cứ vào ngày 2 tháng Một.
Submitted to evidence on January 2nd.
Mọi chứng cứ nằm ở dưới tầng hầm nhà hắn.
All of the evidence is in his basement.
Chứng cứ của anh đây.
And here's the evidence you wanted.
chứng cứ chứ?
Got any proof? Huh?
Và giữ nó như là chứng cứ- Phải.-
Book this in evidence- Right.
Chứng cứ nằm ở đây.
The proof is in here.
Chứng cứ ở ngay trước mặt cô.
The proof is right in front of you.
Cảnh sát làm giả chứng cứ và nhận hối lộ.
Active police officer tampered with evidence and accepted bribes.
Kết quả: 3399, Thời gian: 0.0325

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh