CON ROBOT - dịch sang Tiếng anh

robot
rô bốt
máy
rôbốt
bot
robot
chatbot
bots
người máy
robots
rô bốt
máy
rôbốt

Ví dụ về việc sử dụng Con robot trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng cố gắng để trở thành con robot!
Remember not to turn in to a robot!
Tôi nhìn tóc con robot.
I looked at the robot's hair.
Tôi ko hề thích những con robot đó.
I don't like these robots at all.
Thử với mấy con robot.
Try turning with the robots.
Nói chuyện với con robot.
Talked to a robot.
Con bé đưa bàn tay bé xíu lên chạm vào mặt con robot.
She lifted her small hand and touched the robot's face.
Con vừa nói là mình tìm thấy một con robot hả?
You're saying you just found a robot dog?
Chú cần cháu tránh xa con robot.
Will… I need you to step away from the robot.
Họ làm căn nhà trở thành một con robot.
They made the house into a robot.
Hình như nó chết rồi.- Một con robot!
I think it's dead. It's a robot.
Chú đã chạm mặt với một con Robot.
I crossed paths with one of these robots.
Vincent đã tạo ra một giao thức để tắt con robot.
Vincent set up a protocol to remotely deactivate the droids.
Công ty Trung Quốc Tianyuan Garments sẽ sử dụng con robot này tại nhà máy ở Little Rock, Arkansas.
Chinese company Tianyuan Garments will use the bot at its plant in Little Rock, Arkansas.
Vài con robot an ninh đang đi tuần tra định kì,
Some security robots were periodically patrolling around the building, but that was no different than the security at
Ngay bây giờ, con robot có thể trườn với tốc độ khoảng 6 inch(~ 15,2 cm) trong 15 giây.
Right now, the bot can squirm along at a rate of around six inches in 15 seconds.
Cơ quan hành pháp Ohio đã nhận 40 con robot từ Chương trình 1033 thuộc liên bang, chuyển các trang thiết bị quân đội tới cơ quan hành pháp địa phương.
Public records requests show Ohio law enforcement have received 40 robots from the federal 1033program that transfers military equipment to local law enforcement.
Khách sạn đi vào hoạt động với khoảng 80 con robot và nhanh chóng bổ sung thêm, bao gồm đội vũ công robot hình người và robot chó ở tiền sảnh.
The hotel launched with around 80 robots, and soon added many more, including a team of human and dog robot dancers in the lobby.
Tất cả những gì người dùng cần làm chỉ là đặt những con robot này lên màn hình cảm ứng tại một điểm xác định trước, như các góc của màn hình.
All that a user is required to do is place these robots onto the touchscreen at a predefined spot such as the corner of the screen.
Sau khi đánh bại hai con robot Ultra V tại" Tsunopolis", quái vật chính bị một UFO bắt cóc mang trở về tàu mẹ.
After defeating two Ultra V robots at"Tsunopolis", the lead monster is abducted by a UFO that takes it back to the mothership.
Và đừng nghĩ về não của các con robot này hay chúng được lập trình cẩn thận thế nào, mà hãy nhìn vào cơ thể của chúng.
And don't think about the brains of these robots or how carefully we program them, but rather look at their bodies.
Kết quả: 597, Thời gian: 0.0391

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh