ECHO HOẶC - dịch sang Tiếng anh

echo or
echo hoặc

Ví dụ về việc sử dụng Echo hoặc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
hãy chọn Echo hoặc Contribute.
you can use Echo or Contribute.
Vì vậy, hãy nghĩ về Echo hoặc Google Home thông thường, nhưng với màn hình tích hợp.
So think of a regular Echo or Google Home, but with a built-in screen.
Vì vậy, hãy nghĩ về Echo hoặc Google Home thông thường, nhưng với màn hình tích hợp.
So imagine a normal echo or Google Home, but with a built-in screen.
Bạn cũng có thể thay đổi từ đánh thức này với các tên gọi Amazon, Echo hoặc Computer.
Users may change this wake word to"Amazon","Echo" or"Computer".
Hơn 25% người trưởng thành ở Mỹ sở hữu một chiếc loa thông minh như Amazon Echo hoặc Google Home.
More than a quarter of adults in the USA own a smart speaker such as an Amazon Echo or Google Home.
Các đoạn trích nổi bật sẽ mở đường cho các câu trả lời do Amazon Echo hoặc Google Assistant cung cấp.
Featured snippets will pave your way to the answers provided by Amazon Echo or Google Assistant.
Hơn 25% người trưởng thành ở Mỹ sở hữu một chiếc loa thông minh như Amazon Echo hoặc Google Home.
Over 25% of adults in the US own a smart speaker like an Amazon Echo or Google Home.
Camera an ninh thường có thể tích hợp với một trung tâm nhà thông minh như Amazon Echo hoặc Google Home.
Security cameras can often integrate with a smart home hub like Amazon Echo or Google Home.
Hơn 25% người trưởng thành ở Mỹ sở hữu một chiếc loa thông minh như Amazon Echo hoặc Google Home.
In the US, Over 25% of adults own a smart speaker like Google Home or Amazon Echo.
Người sử dụng trợ lý giọng nói như Amazon Echo hoặc Google Home
Two-thirds of people who use digital voice assistants, such as Amazon Echo or Google Home,
Nếu bạn có nhiều Echo hoặc Echo Dot, Alexa đáp ứng một cách thông minh từ Echo bạn gần nhất với ESP( Echo Spatial Perception).
If you have a lot of Amazon Echoes or Amazon Echo Dots, Alexa can respond smartly from the Echo that is closest using Echo Spatial Perception.
Đó là tên bạn gọi khi bạn có câu hỏi- giả sử bạn sở hữu thiết bị Echo hoặc loa hỗ trợ Alexa.
It's the name you call out when you have a question- provided you own an Amazon Echo device or Alexa-enabled speaker.
Sử dụng tính năng gọi video, bạn có thể gọi cho chủ sở hữu Echo hoặc người dùng điện thoại thông minh khác với trợ lý Alexa được cài đặt.
With a video-call function you can call other Echo users or owners of smartphones with the Alexa assistant installed.
Kết nối Bluetooth: Advanced Audio Distribution Profile( A2DP) hỗ trợ audio streaming từ thiết bị di động đến Echo hoặc từ Echo đến các thiết bị loa bluetooth khác.
Bluetooth connectivity: Advanced Audio Distribution Profile(A2DP) support for audio streaming from your mobile device to Echo Dot or from Echo Dot to your Bluetooth speaker.
Trong vòng 4 năm tới, phần lớn các hộ gia đình ở Hoa Kỳ sẽ sở hữu một thiết bị với trợ lí giọng nói như Amazon Echo hoặc Apple Homepod.
Voice assistantsIn four years, the majority of American households are expected to own a voice assistant device like an Amazon Echo or an Apple Homepod.
Trong vòng 4 năm tới, phần lớn các hộ gia đình ở Hoa Kỳ sẽ sở hữu một thiết bị với trợ lí giọng nói như Amazon Echo hoặc Apple Homepod.
Incoming recent years, the majority of American and Canadian households are expected to own a voice assistant device like an Amazon Echo or an Apple Homepod.
Trong vòng 4 năm tới, phần lớn các hộ gia đình ở Hoa Kỳ sẽ sở hữu một thiết bị với trợ lí giọng nói như Amazon Echo hoặc Apple Homepod.
In four years, the majority of world's households are expected to own a voice assistant device like an Amazon Echo or an Apple Homepod.
Trong vòng 4 năm tới, phần lớn các hộ gia đình ở Hoa Kỳ sẽ sở hữu một thiết bị với trợ lí giọng nói như Amazon Echo hoặc Apple Homepod.
Over the next four years, most users in the United States of America and Western Europe will acquire home voice assistants like Amazon Echo or Apple Homepod.
Trong vòng 4 năm tới, phần lớn các hộ gia đình ở Hoa Kỳ sẽ sở hữu một thiết bị với trợ lí giọng nói như Amazon Echo hoặc Apple Homepod.
Within 4 years it is now expected that most households in the USA will have a voice assistant device, similar to an Amazon Echo or an Apple Homepod.
Khi những bản nhạc này được phát trong khoảng phương pháp gần 1 Amazon Echo hoặc iPhone, các người gần đó sẽ chỉ nghe thấy các âm thanh vô hại thông thường.
When these tracks are played near an Amazon Echo or iPhone, nearby users would only hear the detectable audio.
Kết quả: 256, Thời gian: 0.0263

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh