HỌ CŨNG LÀ - dịch sang Tiếng anh

they too are
they too were
they also were
they are likewise
they were additionally
are these even

Ví dụ về việc sử dụng Họ cũng là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy, họ cũng là những sinh viên đại học hử?”.
So are they also bachelor college students?”.
Có thể họ cũng là giấc mơ.
Perhaps they, too, are dreams.
Họ cũng là những đứa trẻ nghiêm túc.”.
They, too, are serious children…".
Họ cũng là tương lai của chúng ta.
They, too, are our future.
Họ cũng là nạn nhân của việc bắt nạt sao?
Are they also victims of the abuser?
Họ cũng là những người săn tìm rất giỏi.
They also are great hunters.
Họ nghĩ họ cũng là.
They thought they were, too.
Otherwise, họ cũng là đồng phạm.
Otherwise they, too, are complicit.
Họ cũng là người tị nạn.
They, too, are refugees.
Họ cũng là những người thành công hơn trong cuộc sống.
They also are more successful in life.
Họ cũng là học sinh U.- Đúng đó, đúng đó!
Are they also UA students?- Yes, yes!
Họ cũng là học sinh U?
Are they also your classmates?
Họ cũng là khách hàng tốt.
They also are better clients.
Họ cũng là những con người đáng kính, đáng mến phục.
They also are decent, honorable people.
Họ cũng là nạn nhân của sự tra tấn.
He is also responsible for the tortures.
Họ cũng là những người dám yêu và dám hận.
We are also creatures that love and hate.
Họ cũng là quan sát viên thường trực của Liên hợp quốc.
It is also a permanent observer status at the United Nations.
Họ cũng là người xây dựng.
Some were also builders.
Họ cũng là con trai và con gái trung thành của Giáo Hội Mẹ Thánh.
I am also a faithful, obedient daughter of the Holy Mother Church.
Họ cũng là những người vô gia cư.
They are also the homeless.
Kết quả: 944, Thời gian: 0.0322

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh