HỌ MUỐN CÓ - dịch sang Tiếng anh

they want to have
họ muốn có
they would like to have
họ muốn có
they want to get
họ muốn có
họ muốn được
họ muốn nhận
họ muốn lấy
họ mong muốn làm
họ muốn thoát
họ muốn đưa
they would have
họ sẽ có
họ sẽ phải
thì họ đã
họ muốn có
họ sẽ gặp
họ phải có
chắc họ phải
they wish to have
họ muốn có
they prefer to have
họ muốn có
họ thích có
they might want
họ có thể muốn
they want to be
họ muốn được
họ muốn là
họ muốn bị
họ cần được
họ muốn có
they wanted to have
họ muốn có
they'd like to have
họ muốn có
they'd have
họ sẽ có
họ sẽ phải
thì họ đã
họ muốn có
họ sẽ gặp
họ phải có
chắc họ phải

Ví dụ về việc sử dụng Họ muốn có trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ muốn có địa vị xã hội.
They want social status.
Họ muốn có lợi thế sân nhà.
It wants home-field advantage.
Họ muốn có những đầu tư giá trị hơn.
You want more profitable investments.
Trọng và họ muốn có.
Valuable and want to have it.
Họ muốn có bằng chứng nhiều hơn.
They want more evidence.
Họ muốn có tất cả các câu trả lời đúng.
You want to have all the right answers.
Nguyên nhân là vì họ muốn có sự riêng tư?
Is it because they want some privacy?
Họ muốn có sự denibility hợp lý.
They wanted plausible deniability.
Nguyên nhân là vì họ muốn có sự riêng tư.
That is because they want privacy.
Họ muốn có câu trả lời cho những gì họ nghĩ mình nên nghĩ.”.
They want answers for what they should think.
Họ muốn có những gì hiện đại.
You want something modern.
Họ muốn có ảnh hưởng nhiều hơn.
You want MORE IMPACT.
Họ muốn có cái gì đó hoàn toàn mới.
They wanted something entirely new.
Họ ở đây vì họ muốn có câu trả lời.
They point because they want answers.
Họ muốn có cuộc chiến tranh này.
They want this war.
Họ muốn có những bằng chứng cụ thể.
So they want concrete evidence.
Họ muốn có vài lời với các anh.
Would like to have a quick word with you.
Họ muốn có vài lời với các anh.
Wanted to have a quick word with you.
Họ muốn có con.
Họ muốn có những quảng cáo độc đáo trong phong cách hay hình minh họa.
They want ads distinctive in style or illustration.
Kết quả: 316, Thời gian: 0.0515

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh